Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 10/03/2023
Sporting CP
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Arsenal
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
0.98
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
3.60
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.62
-0.25
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Arsenal Arsenal
22'
match goal 0 - 1 William Saliba
Kiến tạo: Fabio Vieira
Sebastian Coates Nion match yellow.png
23'
23'
match yellow.png Olexandr Zinchenko
Goncalo Inacio 1 - 1
Kiến tạo: Marcus Edwards
match goal
34'
43'
match yellow.png Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Joao Paulo Dias Fernandes 2 - 1 match goal
55'
Hidemasa Morita match yellow.png
58'
62'
match phan luoi 2 - 2 Hidemasa Morita(OW)
63'
match change Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Olexandr Zinchenko
71'
match change Thomas Partey
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Nuno Santos
Ra sân: Francisco Trincao
match change
71'
71'
match change Emile Smith Rowe
Ra sân: Reiss Nelson
71'
match change Gabriel Dos Santos Magalhaes
Ra sân: Jakub Kiwior
Ousmane Diomande
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
match change
76'
Youssef Chermiti
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
76'
Issahaku Fataw
Ra sân: Marcus Edwards
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
311
 
Số đường chuyền
 
647
75%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
27
14
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
146
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Youssef Chermiti
18
Issahaku Fataw
11
Nuno Santos
26
Ousmane Diomande
32
Mateo Tanlongo
33
Arthur Gomes
77
Jovane Cabral
84
Dario Essugo
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
82
Mateus Fernandes
13
Luis Carlos Novo Neto
12
Franco Israel
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Garrido
25
Inacio
4
Nion
3
Juste
2
Lima
28
Goncalve...
5
Morita
47
Souza
17
Trincao
10
Edwards
20
Fernande...
30
Turner
4
White
12
Saliba
15
Kiwior
35
Zinchenk...
21
Vieira
20
Filho,Jo...
34
Xhaka
7
Saka
11
Silva
24
Nelson

Substitutes

6
Gabriel Dos Santos Magalhaes
5
Thomas Partey
18
Takehiro Tomiyasu
10
Emile Smith Rowe
1
Aaron Ramsdale
72
Matthew Smith
56
James Hillson
16
Robert Holding
41
Mauro Bandeira
71
Charles Sagoe Jr
97
Reuell Walters
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Youssef Chermiti 79
Issahaku Fataw 18
Nuno Santos 11
Ousmane Diomande 26
Mateo Tanlongo 32
Arthur Gomes 33
Jovane Cabral 77
Dario Essugo 84
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 16
Mateus Fernandes 82
Luis Carlos Novo Neto 13
Franco Israel 12
Sporting CP Arsenal
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes
5 Thomas Partey
18 Takehiro Tomiyasu
10 Emile Smith Rowe
1 Aaron Ramsdale
72 Matthew Smith
56 James Hillson
16 Robert Holding
41 Mauro Bandeira
71 Charles Sagoe Jr
97 Reuell Walters

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 7.33
62% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 0.7
6.5 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 5.5
59.3% Kiểm soát bóng 48.3%
11 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (51trận)
Chủ Khách
Arsenal (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
13
2
HT-H/FT-T
5
2
5
5
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
4
HT-B/FT-B
1
12
1
10

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 42 23 54.76% 0 0 56 7.13
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 44 6.34
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 20 86.96% 1 1 37 6.63
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 2 1 0 21 13 61.9% 0 2 34 7.06
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 1 32 28 87.5% 2 0 46 7.02
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 25 6.28
11 Nuno Santos Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 5.98
10 Marcus Edwards Cánh phải 1 1 3 16 14 87.5% 4 0 35 8.04
17 Francisco Trincao Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 28 6.77
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 35 27 77.14% 0 1 46 5.78
28 Pedro Goncalves Cánh trái 2 1 1 18 12 66.67% 1 0 29 5.81
25 Goncalo Inacio Trung vệ 2 2 1 45 35 77.78% 0 1 55 7.55
18 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.85
79 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.11
26 Ousmane Diomande Trung vệ 1 0 0 12 7 58.33% 0 2 17 6.44

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 1 1 1 76 67 88.16% 1 2 85 6.99
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 23 6.32
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 2 1 2 59 50 84.75% 1 0 74 7.04
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 20 76.92% 2 2 42 7.32
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 64 94.12% 0 1 76 6.33
30 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 39 6.78
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 1 66 62 93.94% 1 0 78 6.01
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 26 6.54
24 Reiss Nelson Cánh phải 2 0 2 21 17 80.95% 7 0 40 7.29
10 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 16 6.08
12 William Saliba Trung vệ 1 1 1 86 78 90.7% 0 2 95 7.56
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 3 1 2 27 21 77.78% 1 2 53 7.56
7 Bukayo Saka Cánh phải 2 2 0 47 41 87.23% 1 0 69 8.27
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 51 5.69
21 Fabio Vieira Tiền vệ công 2 1 2 39 31 79.49% 9 0 67 7.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ