Vòng 33
02:30 ngày 22/05/2023
Sporting CP
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Benfica
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.85
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Benfica Benfica
Francisco Trincao 1 - 0 match goal
39'
40'
match yellow.png Antonio Silva
Ousmane Diomande 2 - 0
Kiến tạo: Nuno Santos
match goal
44'
46'
match change Alexander Bahr
Ra sân: Joao Mario
Ousmane Diomande match yellow.png
48'
Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Marcus Edwards
match change
54'
66'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
66'
match change Petar Musa
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
71'
match goal 2 - 1 Fredrik Aursnes
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Francisco Trincao
match change
72'
Hector Bellerin
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
match change
72'
Dario Essugo
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
79'
Arthur Gomes
Ra sân: Nuno Santos
match change
79'
80'
match yellow.png Chiquinho
81'
match change Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Chiquinho
86'
match change Mihailo Ristic
Ra sân: Alex Grimaldo
Sebastian Coates Nion match yellow.png
88'
90'
match goal 2 - 2 Joao Neves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Benfica Benfica
7
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
465
 
Số đường chuyền
 
434
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
29
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
20
29
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
130
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Arthur Gomes
2
Matheus Reis de Lima
20
Joao Paulo Dias Fernandes
84
Dario Essugo
19
Hector Bellerin
41
Diego Callai
79
Youssef Chermiti
13
Luis Carlos Novo Neto
18
Issahaku Fataw
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
4-2-3-1 Benfica Benfica
12
Israel
25
Inacio
4
Nion
26
Diomande
11
Santos
5
Morita
15
Ugarte
47
Souza
28
Goncalve...
17
Trincao
10
Edwards
99
Vlachodi...
8
Aursnes
66
Silva
30
Otamendi
3
Grimaldo
87
Neves
22
Chiquinh...
20
Mario
27
Silva
7
Campos
88
Ramos

Substitutes

33
Petar Musa
6
Alexander Bahr
61
Florentino Ibrain Morris Luis
15
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
23
Mihailo Ristic
4
Lucas Verissimo Da Silva
2
Gilberto Moraes Junior
24
Samuel Jumpe Soares
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Arthur Gomes 33
Matheus Reis de Lima 2
Joao Paulo Dias Fernandes 20
Dario Essugo 84
Hector Bellerin 19
Diego Callai 41
Youssef Chermiti 79
Luis Carlos Novo Neto 13
Issahaku Fataw 18
Sporting CP Benfica
33 Petar Musa
6 Alexander Bahr
61 Florentino Ibrain Morris Luis
15 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
23 Mihailo Ristic
4 Lucas Verissimo Da Silva
2 Gilberto Moraes Junior
24 Samuel Jumpe Soares
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 6.67
62% Kiểm soát bóng 56.67%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.8
6.5 Phạt góc 8
1.9 Thẻ vàng 2.2
5.9 Sút trúng cầu môn 5.7
59.3% Kiểm soát bóng 55.3%
11 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (51trận)
Chủ Khách
Benfica (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
9
3
HT-H/FT-T
5
2
8
3
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
4
HT-B/FT-B
1
12
1
11

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 44 6.42
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 1 1 1 33 23 69.7% 4 2 58 7.73
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 2 15 6.19
19 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.26
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.02
11 Nuno Santos Cánh trái 0 0 1 46 39 84.78% 5 0 62 6.77
10 Marcus Edwards Cánh phải 0 0 0 20 19 95% 0 0 31 6.34
17 Francisco Trincao Cánh phải 4 3 2 12 9 75% 0 0 24 7.85
15 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 46 95.83% 0 0 69 7.69
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 30 83.33% 0 3 53 7.47
28 Pedro Goncalves Cánh trái 2 0 2 26 18 69.23% 10 0 52 6.7
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 1 65 6.63
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 45 6.56
26 Ousmane Diomande Trung vệ 2 1 0 47 42 89.36% 0 1 63 7.55

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 1 39 38 97.44% 0 2 56 7.23
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 25 5.98
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 35 29 82.86% 2 0 50 6.66
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 2 0 1 14 10 71.43% 2 0 29 5.83
99 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.21
3 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 5 52 46 88.46% 9 1 81 7.82
15 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.25
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 1 32 28 87.5% 4 0 55 6.37
22 Chiquinho Tiền vệ công 1 0 0 44 39 88.64% 2 1 62 6.74
33 Petar Musa Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.3
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 6.03
88 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 0 4 19 6.38
66 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 42 5.55
87 Joao Neves Tiền vệ công 1 0 0 44 39 88.64% 1 0 58 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ