Vòng 28
02:30 ngày 07/04/2024
Sporting CP
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Benfica 1
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.91
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Benfica Benfica
Geny Catamo 1 - 0 match goal
1'
Geny Catamo match yellow.png
4'
27'
match yellow.png Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Morten Hjulmand match yellow.png
27'
39'
match yellow.png David Neres Campos
45'
match goal 1 - 1 Alexander Bahr
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
45'
match yellow.png Alexander Bahr
Daniel Braganca
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
54'
71'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Casper Tengstedt
Marcus Edwards
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
72'
Ousmane Diomande
Ra sân: Goncalo Inacio
match change
72'
Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Francisco Trincao
match change
80'
Koba Koindredi
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
80'
85'
match yellow.png Fredrik Aursnes
Joao Paulo Dias Fernandes match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Fredrik Aursnes
Geny Catamo 2 - 1 match goal
90'
90'
match change Orkun Kokcu
Ra sân: David Neres Campos
90'
match yellow.png Antonio Silva
90'
match change Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Rafael Ferreira Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Benfica Benfica
7
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
403
 
Số đường chuyền
 
405
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
9
15
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
96
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Koba Koindredi
20
Joao Paulo Dias Fernandes
23
Daniel Braganca
10
Marcus Edwards
26
Ousmane Diomande
47
Ricardo Esgaio Souza
11
Nuno Santos
72
Eduardo Quaresma
51
Diogo Pinto
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
12
Israel
25
Inacio
4
Nion
3
Juste
2
Lima
5
Morita
42
Hjulmand
21
2
Catamo
8
Goncalve...
17
Trincao
9
Gyokeres
1
Trubin
6
Bahr
4
Silva
30
Otamendi
8
Aursnes
61
Luis
87
Neves
11
Maria
27
Silva
7
Campos
19
Tengsted...

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
10
Orkun Kokcu
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
20
Joao Mario
24
Samuel Jumpe Soares
3
Alvaro Fernandez
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
44
Tomas Araujo
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Koba Koindredi 80
Joao Paulo Dias Fernandes 20
Daniel Braganca 23
Marcus Edwards 10
Ousmane Diomande 26
Ricardo Esgaio Souza 47
Nuno Santos 11
Eduardo Quaresma 72
Diogo Pinto 51
Sporting CP Benfica
9 Arthur Mendonça Cabral
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
10 Orkun Kokcu
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
20 Joao Mario
24 Samuel Jumpe Soares
3 Alvaro Fernandez
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
44 Tomas Araujo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
60% Kiểm soát bóng 56.67%
11.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 8
1.6 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 5.7
56.5% Kiểm soát bóng 55.3%
11.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (50trận)
Chủ Khách
Benfica (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
0
9
3
HT-H/FT-T
5
2
8
3
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
4
HT-B/FT-B
1
12
1
11

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 45 7.06
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 1 38 36 94.74% 2 2 46 6.47
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 4 0 48 6.22
10 Marcus Edwards Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.01
17 Francisco Trincao Cánh trái 1 0 3 28 25 89.29% 1 0 41 6.57
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 0 1 27 6.98
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 1 0 31 6.59
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 41 34 82.93% 1 1 57 6.68
8 Pedro Goncalves Cánh phải 2 0 0 24 19 79.17% 2 0 39 6.67
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 0 21 6.18
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 1 67 6.62
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 30 6.23
21 Geny Catamo Cánh phải 3 1 0 25 15 60% 3 0 47 7.53
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 2 0 3 27 20 74.07% 18 0 57 7.2
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 1 1 41 38 92.68% 0 1 52 6.35
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 0 35 24 68.57% 2 1 49 6.42
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 2 0 0 24 16 66.67% 0 0 38 6.31
7 David Neres Campos Cánh phải 2 1 0 26 22 84.62% 1 0 41 6.45
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.98
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 2 1 1 46 37 80.43% 1 1 70 7.39
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 40 88.89% 0 1 54 6.4
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 35 6.12
19 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 3 23 6.33
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 40 6.2
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 1 1 52 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ