Vòng 10
02:30 ngày 23/10/2022
Sporting CP
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.90
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.30
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.14
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
23'
match yellow.png Saviour Godwin
Goncalo Inacio match yellow.png
25'
37'
match yellow.png Clayton Fernandes Silva
43'
match goal 0 - 1 Clayton Fernandes Silva
Kiến tạo: Saviour Godwin
Pedro Porro match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Takahiro Kunimoto
46'
match change Angelo Pelegrinelli Neto
Ra sân: Takahiro Kunimoto
Chico Lamba
Ra sân: Jose Martinez Marsa
match change
46'
Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Francisco Trincao
match change
54'
56'
match change Yan Brice
Ra sân: Romario Baro
Joao Paulo Dias Fernandes 1 - 1 match goal
57'
Nuno Santos 2 - 1
Kiến tạo: Pedro Porro
match goal
59'
64'
match yellow.png Yan Brice
Pedro Goncalves 3 - 1 match pen
65'
66'
match change Vitor Emanuel Araujo Ferreira
Ra sân: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
66'
match change Rafael Martins
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
Arthur Gomes
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
72'
Flavio Nazinho
Ra sân: Pedro Porro
match change
78'
Mateus Fernandes
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
78'
83'
match change Leonardo da Costa Bolgado
Ra sân: Joao Aniceto Grandela Nunes
90'
match yellow.png Vitor Emanuel Araujo Ferreira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Casa Pia AC Casa Pia AC
7
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
25
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
20
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
626
 
Số đường chuyền
 
351
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
168
 
Pha tấn công
 
67
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Jovane Cabral
82
Mateus Fernandes
33
Arthur Gomes
73
Chico Lamba
12
Franco Israel
71
Flavio Nazinho
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
20
Joao Paulo Dias Fernandes
6
Sotiris Alexandropoulos
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
1
Garrido
2
Lima
63
Marsa
25
Inacio
11
Santos
15
Ugarte
5
Morita
24
Porro
28
Goncalve...
17
Trincao
10
Edwards
33
Batista
15
Varela
13
Fernande...
3
Nunes
42
Almeida
27
Taira
17
Baro
5
Lelo
14
Kunimoto
99
Silva
7
Godwin

Substitutes

11
Rafael Martins
68
Lucas Paes
6
Derick Poloni
18
Vitor Emanuel Araujo Ferreira
88
Yan Brice
19
Nermin Zolotic
4
Leonardo da Costa Bolgado
10
Diogo Costa Pinto
8
Angelo Pelegrinelli Neto
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Jovane Cabral 77
Mateus Fernandes 82
Arthur Gomes 33
Chico Lamba 73
Franco Israel 12
Flavio Nazinho 71
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 16
Joao Paulo Dias Fernandes 20
Sotiris Alexandropoulos 6
Sporting CP Casa Pia AC
11 Rafael Martins
68 Lucas Paes
6 Derick Poloni
18 Vitor Emanuel Araujo Ferreira
88 Yan Brice
19 Nermin Zolotic
4 Leonardo da Costa Bolgado
10 Diogo Costa Pinto
8 Angelo Pelegrinelli Neto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 42%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 3.9
0.7 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 2.6
56.3% Kiểm soát bóng 41.3%
10 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (44trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
0
3
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
1
HT-B/FT-B
1
9
3
7