Vòng 22
02:00 ngày 28/02/2023
Sporting CP
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Estoril
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3
0.88
U 3
0.98
1
1.22
X
6.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
+0.75
0.93
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Estoril Estoril
Hector Bellerin 1 - 0 match goal
40'
Francisco Trincao 2 - 0
Kiến tạo: Nuno Santos
match goal
51'
57'
match change James Edward Lea Siliki
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
Goncalo Inacio
Ra sân: Sebastian Coates Nion
match change
67'
Youssef Chermiti
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
67'
69'
match change Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Ra sân: Rafik Guitane
69'
match change Tiago Araujo
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Hector Bellerin
match change
77'
Arthur Gomes
Ra sân: Nuno Santos
match change
77'
79'
match change Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
80'
match change Joao Marques
Ra sân: Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca
Mateo Tanlongo
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Estoril Estoril
14
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
539
 
Số đường chuyền
 
345
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
15
18
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
14
17
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
66
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Mateo Tanlongo
33
Arthur Gomes
25
Goncalo Inacio
79
Youssef Chermiti
47
Ricardo Esgaio Souza
77
Jovane Cabral
82
Mateus Fernandes
12
Franco Israel
26
Ousmane Diomande
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-2-3-1 Estoril Estoril
1
Garrido
2
Lima
4
Nion
3
Juste
11
Santos
5
Morita
28
Goncalve...
19
Bellerin
17
Trincao
10
Edwards
20
Fernande...
99
Figueira
62
Carvalho
34
Mexer
23
Alvaro
31
Graca
5
Gamboa
20
Carvalho
27
Guitane
10
Geraldes
21
Gouveia
11
Moreira

Substitutes

95
James Edward Lea Siliki
78
Tiago Araujo
7
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
33
Joao Marques
50
Joao Carlos Cardoso Santo
28
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
13
Pedro Silva
3
Bernardo Vital
25
Mor Ndiaye
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Mateo Tanlongo 32
Arthur Gomes 33
Goncalo Inacio 25
Youssef Chermiti 79
Ricardo Esgaio Souza 47
Jovane Cabral 77
Mateus Fernandes 82
Franco Israel 12
Ousmane Diomande 26
Sporting CP Estoril
95 James Edward Lea Siliki
78 Tiago Araujo
7 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
33 Joao Marques
50 Joao Carlos Cardoso Santo
28 Carlos Eduardo Ferreira de Souza
13 Pedro Silva
3 Bernardo Vital
25 Mor Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 4.5
0.7 Thẻ vàng 2.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4
56.3% Kiểm soát bóng 46.9%
10 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (44trận)
Chủ Khách
Estoril (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
5
5
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
1
9
5
1

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 23 6.78
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 58 56 96.55% 0 1 59 6.68
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.02
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 2 1 0 10 5 50% 0 1 19 6.75
19 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 1 1 1 37 30 81.08% 2 2 61 8.03
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 1 0 0 79 74 93.67% 1 6 96 7.7
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 84 75 89.29% 3 2 97 7.42
11 Nuno Santos Cánh trái 2 0 4 46 37 80.43% 7 0 69 7.72
10 Marcus Edwards Cánh phải 1 0 2 35 28 80% 12 0 67 7.19
17 Francisco Trincao Cánh phải 5 3 2 35 30 85.71% 3 1 55 8.63
33 Arthur Gomes Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.1
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 51 91.07% 0 0 74 7.97
28 Pedro Goncalves Cánh trái 1 0 1 27 23 85.19% 6 0 41 6.87
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 3 24 6.65
32 Mateo Tanlongo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.03
79 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.23

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Edson Andre Sitoe, Mexer Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 58 6.4
31 Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 4 0 45 5.93
11 Cassiano Dias Moreira Forward 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 26 6.02
10 Francisco Oliveira Geraldes Tiền vệ công 0 0 0 19 13 68.42% 2 0 27 5.79
20 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 34 5.13
5 Joao Pedro Costa Gamboa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 27 77.14% 1 2 47 6.57
95 James Edward Lea Siliki Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 3 0 22 6.2
27 Rafik Guitane Tiền vệ công 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 37 6.5
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 51 6.03
50 Joao Carlos Cardoso Santo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.09
7 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.56
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 0 64 7.46
21 Tiago Maria Antunes Gouveia Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 39 6.34
78 Tiago Araujo Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 14 6.37
62 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 23 71.88% 2 0 52 5.95
33 Joao Marques Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 10 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ