Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 13/10/2022
Sporting CP 2
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Marseille
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.09
O 2.5
0.80
U 2.5
1.08
1
2.20
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.85
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Marseille Marseille
8'
match yellow.png Matteo Guendouzi
Ricardo Esgaio Souza match yellow.png
16'
Ricardo Esgaio Souza match yellow.pngmatch red
19'
20'
match pen 0 - 1 Matteo Guendouzi
Issahaku Fataw
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
22'
30'
match goal 0 - 2 Alexis Alejandro Sanchez
Kiến tạo: Amine Harit
31'
match var Jordan Veretout Goal awarded
Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Marcus Edwards
match change
35'
Jose Martinez Marsa
Ra sân: Sebastian Coates Nion
match change
35'
43'
match yellow.png Eric Bertrand Bailly
Flavio Nazinho
Ra sân: Francisco Trincao
match change
46'
Manuel Ugarte match yellow.png
54'
Pedro Porro
Ra sân: Nuno Santos
match change
59'
Pedro Goncalves match yellow.pngmatch red
60'
Pedro Goncalves match yellow.png
60'
64'
match change Cengiz Under
Ra sân: Matteo Guendouzi
64'
match change Issa Kabore
Ra sân: Jonathan Clauss
64'
match change Samuel Gigot
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
72'
match change Dimitrie Payet
Ra sân: Amine Harit
Pedro Porro match yellow.png
74'
87'
match change Pape Alassane Gueye
Ra sân: Jordan Veretout

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
282
 
Số đường chuyền
 
639
76%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
12
2
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
21
2
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
44
 
Pha tấn công
 
125
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
André Filipe Eusébio Paulo
18
Issahaku Fataw
33
Arthur Gomes
20
Joao Paulo Dias Fernandes
24
Pedro Porro
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
41
Diego Callai
63
Jose Martinez Marsa
71
Flavio Nazinho
6
Sotiris Alexandropoulos
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
3-4-2-1 Marseille Marseille
12
Israel
2
Lima
4
Nion
25
Inacio
11
Santos
5
Morita
15
Ugarte
47
Souza
28
Goncalve...
10
Edwards
17
Trincao
16
Sabata
99
Mangulu
3
Bailly
5
Balerdi
7
Clauss
21
Rongier
27
Veretout
30
Tavares
6
Guendouz...
77
Harit
70
Sanchez

Substitutes

29
Issa Kabore
1
Simon Ngapandouetnbu
36
Rubén Blanco Veiga
4
Samuel Gigot
8
Gerson Santos da Silva
17
Cengiz Under
22
Pape Alassane Gueye
11
Luis Javier Suarez Charris
10
Dimitrie Payet
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
André Filipe Eusébio Paulo 22
Issahaku Fataw 18
Arthur Gomes 33
Joao Paulo Dias Fernandes 20
Pedro Porro 24
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 16
Diego Callai 41
Jose Martinez Marsa 63
Flavio Nazinho 71
Sotiris Alexandropoulos 6
Sporting CP Marseille
29 Issa Kabore
1 Simon Ngapandouetnbu
36 Rubén Blanco Veiga
4 Samuel Gigot
8 Gerson Santos da Silva
17 Cengiz Under
22 Pape Alassane Gueye
11 Luis Javier Suarez Charris
10 Dimitrie Payet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.8
0.7 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
56.3% Kiểm soát bóng 54%
10 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (44trận)
Chủ Khách
Marseille (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
10
4
HT-H/FT-T
4
2
3
6
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
1
9
0
3