Vòng 18
04:15 ngày 02/02/2023
Sporting CP
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Sporting Braga 1
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.85
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Hidemasa Morita 1 - 0
Kiến tạo: Jeremiah St. Juste
match goal
9'
31'
match yellow.png Sikou Niakate
Hidemasa Morita 2 - 0
Kiến tạo: Youssef Chermiti
match goal
46'
49'
match yellow.pngmatch red Sikou Niakate
58'
match change Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Simon Banza
58'
match change André Filipe Horta
Ra sân: Uros Racic
Marcus Edwards 3 - 0
Kiến tạo: Pedro Goncalves
match goal
61'
Francisco Trincao
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
64'
Mateo Tanlongo
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
64'
67'
match change Josafat Mendes
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Sebastian Coates Nion
match change
76'
Arthur Gomes
Ra sân: Nuno Santos
match change
76'
Issahaku Fataw
Ra sân: Marcus Edwards
match change
76'
Sebastian Coates Nion match yellow.png
77'
82'
match change Cristian Alexis Borja Gonzalez
Ra sân: Nuno Sequeira
82'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Elmutasem El Masrati
Matheus Reis de Lima 4 - 0
Kiến tạo: Pedro Goncalves
match goal
86'
Pedro Goncalves 5 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Sporting Braga Sporting Braga
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
578
 
Số đường chuyền
 
316
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
15
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
74
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Mateo Tanlongo
33
Arthur Gomes
2
Matheus Reis de Lima
17
Francisco Trincao
18
Issahaku Fataw
6
Sotiris Alexandropoulos
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
13
Luis Carlos Novo Neto
12
Franco Israel
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
3-4-2-1 Sporting Braga Sporting Braga
1
Garrido
25
Inacio
4
Nion
3
Juste
11
Santos
5
2
Morita
15
Ugarte
47
Souza
28
Goncalve...
10
Edwards
79
Chermiti
1
Matheus
3
Tormena
15
Oliveira
4
Niakate
2
Perea
19
Racic
8
Masrati
6
Sequeira
45
Medeiros
9
Ruiz
23
Banza

Substitutes

26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
7
Rodrigo Martins Gomes
10
André Filipe Horta
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
17
Josafat Mendes
88
Andre Castro Pereira
12
Tiago Magalhaes Sa
5
Serdar Saatci
14
Alvaro Djalo
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Mateo Tanlongo 32
Arthur Gomes 33
Matheus Reis de Lima 2
Francisco Trincao 17
Issahaku Fataw 18
Sotiris Alexandropoulos 6
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 16
Luis Carlos Novo Neto 13
Franco Israel 12
Sporting CP Sporting Braga
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez
7 Rodrigo Martins Gomes
10 André Filipe Horta
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
17 Josafat Mendes
88 Andre Castro Pereira
12 Tiago Magalhaes Sa
5 Serdar Saatci
14 Alvaro Djalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 56.33%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 5.8
0.7 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 5.8
56.3% Kiểm soát bóng 58.1%
10 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (44trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
4
6
HT-H/FT-T
4
2
5
0
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
4
1
5
HT-B/FT-B
1
9
3
8