Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 2
08:40 ngày 05/03/2023
St. Louis City
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Charlotte FC
Địa điểm:
Thời tiết: Clear, 15℃~16℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.00
2.75
2.70
0 0.85
u
3.40
2.55
0.95
1
2.70
0 0.85
u
3.40
2.55

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.95 0 0.85 0.83 0 0.98 2.70 3.40 2.55 2.50 3.40 2.75 0.78 1 1.03 0.75 1 1.05
FT 1.00 0 0.85 0.83 0 1.03 2.70 3.40 2.55 2.50 3.40 2.75 1.03 2.75 0.83 1.00 2.75 0.85
Live - HT 0.95 0 0.85 0.80 0 1.00 2.70 3.40 2.55 2.45 3.40 2.80 0.78 1 1.03 0.83 1 0.98
FT 1.00 0 0.85 0.80 0 1.05 2.70 3.40 2.55 2.45 3.40 2.80 1.03 2.75 0.83 0.85 2.5 1.00
45 - HT 2.70 3.40 2.55 1.30 4.50 13.00
FT 1.00 0 0.85 0.98 0.25 0.88 2.70 3.40 2.55 1.30 4.50 13.00 1.03 2.75 0.83 0.95 3.5 0.90
HT - FT 1.00 0 0.85 1.13 0.25 0.75 2.70 3.40 2.55 1.30 4.50 13.00 1.03 2.75 0.83 0.95 3.5 0.90
70 - FT 1.00 0 0.85 0.73 0 1.15 2.70 3.40 2.55 1.30 4.50 13.00 1.03 2.75 0.83 0.95 3.5 0.90
80 - FT 1.00 0 0.85 0.80 0 1.05 2.70 3.40 2.55 1.30 4.50 13.00 1.03 2.75 0.83 0.95 3.5 0.90
90 - FT 1.00 0 0.85 0.80 0 1.05 2.70 3.40 2.55 1.30 4.50 13.00 1.03 2.75 0.83 0.95 3.5 0.90

Diễn biến chính

St. Louis City
Phút
Charlotte FC
25'
Enzo Nahuel Copetti (Kiến tạo:Karol Swiderski) (0-1)
39'
Adilson Malanda
Bill Tuiloma(OW) (1-1)
41'
Kyle Hiebert
43'
45'
Ashley Westwood
45'
Karol Swiderski
Tim Parker
45'
Eduard Lowen (2-1)
45'
Jared Stroud
61'
64'
Andre Shinyashiki
Rasmus Alm↑Jared Stroud↓
65'
67'
Kerwin Vargas↑Karol Swiderski↓
67'
Nuno Santos.↑Andre Shinyashiki↓
Joao Klauss De Mello (3-1)
71'
Indiana Vassilev↑Tomas Ostrak↓
74'
Samuel Oluwabukunmi Adeniran↑Nicholas Gioacchini↓
74'
84'
McKinze Gaines↑Ashley Westwood↓
87'
Nathan Byrne
Miguel Perez↑Joao Klauss De Mello↓
88'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát St. Louis City vs Charlotte FC

Substitutes

21
Rasmus Alm
19
Indiana Vassilev
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
28
Miguel Perez
17
Selmir Pidro
12
Celio Pompeu
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
20
Akil Watts
St. Louis City 4-4-2
4-3-3 Charlotte FC
1
Burki
14
Nelson
22
Hiebert
26
Parker
2
Nerwinsk...
8
Stroud
10
Lowen
6
Blom
7
Ostrak
9
Mello
11
Gioacchi...
23
Sisniega
14
Byrne
29
Malanda
6
Tuiloma
13
Bronico
8
Westwood
20
Jones
16
Shinyash...
11
Swidersk...
9
Copetti
7
Jozwiak

Substitutes

18
Kerwin Vargas
77
Nuno Santos.
17
McKinze Gaines
28
Joseph Mora
25
Harrison Afful
31
George Marks
24
Jaylin Lindsey
33
Patrick Agyemang
15
Benjamin Bender
Đội hình dự bị
St. Louis City
Rasmus Alm 21
Indiana Vassilev 19
Samuel Oluwabukunmi Adeniran 16
Miguel Perez 28
Selmir Pidro 17
Celio Pompeu 12
Ben Lundt 39
Joshua Yaro 15
Akil Watts 20
Charlotte FC
18 Kerwin Vargas
77 Nuno Santos.
17 McKinze Gaines
28 Joseph Mora
25 Harrison Afful
31 George Marks
24 Jaylin Lindsey
33 Patrick Agyemang
15 Benjamin Bender

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City
Charlotte FC
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
309
 
Số đường chuyền
 
506
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
32
10
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
18
23
 
Cản phá thành công
 
17
18
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
118
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2.33
44% Kiểm soát bóng 53.67%
16 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
0.4 Bàn thua 1.6
2.6 Phạt góc 4.2
0.7 Thẻ vàng 1.6
2.7 Sút trúng cầu môn 2.8
17.3% Kiểm soát bóng 55.9%
5.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (4trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1