Vòng preliminaries
08:00 ngày 21/02/2024
St. Louis City
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.10
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

St. Louis City St. Louis City
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
21'
match yellow.png Steve Clark
26'
match var Ibrahim Aliyu Goal Disallowed
Tim Parker 1 - 0
Kiến tạo: Indiana Vassilev
match goal
61'
72'
match goal 1 - 1 Sebastian Kowalczyk
Kiến tạo: Ibrahim Aliyu
88'
match yellow.png Griffin Dorsey
Hosei Kijima 2 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Gabriel Segal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City St. Louis City
Houston Dynamo Houston Dynamo
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
253
 
Số đường chuyền
 
402
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
35
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Thử thách
 
11
67
 
Pha tấn công
 
90
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 51.33%
17.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
45.7% Kiểm soát bóng 55.7%
16.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (15trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1