Vòng 4
07:30 ngày 19/03/2023
St. Louis City
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
San Jose Earthquakes
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.89
O 2.75
0.83
U 2.75
0.95
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

St. Louis City St. Louis City
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
14'
match yellow.png Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
29'
match change Michael Baldisimo
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
Nicholas Gioacchini 1 - 0 match goal
34'
40'
match yellow.png Miguel Angel Trauco Saavedra
Joao Klauss De Mello 2 - 0 match goal
45'
46'
match yellow.png Benjamin Kikanovic
46'
match change Benjamin Kikanovic
Ra sân: Tommy Thompson
46'
match change Paul Marie
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
Tomas Ostrak
Ra sân: Rasmus Alm
match change
57'
58'
match change Tanner Beason
Ra sân: Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
64'
match yellow.png Cade Cowell
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Joao Klauss De Mello
match change
65'
Miguel Perez
Ra sân: Jared Stroud
match change
65'
66'
match yellow.png Michael Baldisimo
Tomas Ostrak 3 - 0 match goal
68'
83'
match change Ousseni Bouda
Ra sân: Cade Cowell
Aziel Jackson
Ra sân: Indiana Vassilev
match change
86'
Celio Pompeu
Ra sân: Nicholas Gioacchini
match change
87'
Eduard Lowen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City St. Louis City
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
353
 
Số đường chuyền
 
429
70%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
28
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
19
19
 
Ném biên
 
19
28
 
Cản phá thành công
 
19
17
 
Thử thách
 
8
96
 
Pha tấn công
 
88
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Celio Pompeu
7
Tomas Ostrak
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
25
Aziel Jackson
28
Miguel Perez
17
Selmir Pidro
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
20
Akil Watts
St. Louis City St. Louis City 4-4-2
4-3-3 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
1
Burki
14
Nelson
22
Hiebert
24
Bartlett
2
Nerwinsk...
8
Stroud
10
Lowen
19
Vassilev
21
Alm
11
Gioacchi...
9
Mello
1
Marcinko...
29
Martinez
4
Mensah
26
Oliveira
21
Saavedra
14
Yueill
7
Arboleda
22
Thompson
10
Espinoza
11
Ebobisse
44
Cowell

Substitutes

25
Ousseni Bouda
55
Michael Baldisimo
3
Paul Marie
28
Benjamin Kikanovic
15
Tanner Beason
23
Oskar Agren
16
Jack Skahan
41
Emmanuel Ochoa
24
Daniel Munie
Đội hình dự bị
St. Louis City St. Louis City
Celio Pompeu 12
Tomas Ostrak 7
Samuel Oluwabukunmi Adeniran 16
Aziel Jackson 25
Miguel Perez 28
Selmir Pidro 17
Ben Lundt 39
Joshua Yaro 15
Akil Watts 20
St. Louis City San Jose Earthquakes
25 Ousseni Bouda
55 Michael Baldisimo
3 Paul Marie
28 Benjamin Kikanovic
15 Tanner Beason
23 Oskar Agren
16 Jack Skahan
41 Emmanuel Ochoa
24 Daniel Munie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 3.67
6.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7
48.67% Kiểm soát bóng 46.67%
17.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 2.4
5.8 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
45.7% Kiểm soát bóng 44.1%
16.6 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (15trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
0

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 6.45
21 Rasmus Alm Cánh phải 0 0 0 7 2 28.57% 3 0 16 6.34
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 9 90% 0 0 16 6.66
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 26 6.36
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 1 1 14 6.29
8 Jared Stroud Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 1 0 11 6.47
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 1 1 12 6.38
11 Nicholas Gioacchini Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.12
19 Indiana Vassilev Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 16 6.28
24 Lucas Bartlett Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.41
22 Kyle Hiebert Trung vệ 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 22 6.79

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 22 6.39
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 19 6.66
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 13 72.22% 1 1 36 6.67
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.31
10 Cristian Espinoza Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.21
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 21 6.26
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.54
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 12 6.15
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 15 6.36
44 Cade Cowell Cánh trái 2 1 0 4 3 75% 3 0 10 6.11
1 James Thomas Marcinkowski Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ