Vòng 19
00:45 ngày 06/06/2023
St. Patricks Athletic
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Derry City
Địa điểm: Richmond Park
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.65
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Phút
Derry City Derry City
Jamie McGrath 1 - 0
Kiến tạo: Adam Murphy
match goal
36'
41'
match yellow.png Shane McEleney
Adam Murphy match yellow.png
61'
Eoin Doyle 2 - 0
Kiến tạo: Jamie McGrath
match goal
62'
65'
match goal 2 - 1 Cian Kavanagh
Christopher Forrester 3 - 1
Kiến tạo: Thijs Timmermans
match goal
67'
Mark Doyle 4 - 1 match goal
79'
83'
match yellow.png Ryan Graydon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Derry City Derry City
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
260
 
Số đường chuyền
 
403
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
6
81
 
Pha tấn công
 
100
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
60.67% Kiểm soát bóng 44.33%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
53% Kiểm soát bóng 52.2%
12.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Patricks Athletic (22trận)
Chủ Khách
Derry City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
0
3
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
5
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2