Vòng Round 2
00:00 ngày 01/11/2023
St. Pauli
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Schalke 04

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.83
O 3
0.98
U 3
0.88
1
1.75
X
3.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Schalke 04 Schalke 04
16'
match goal 0 - 1 Marco Kaminski
Kiến tạo: Tobias Mohr
45'
match yellow.png Ron Schallenberg
Marcel Hartel 1 - 1 match pen
57'
Etienne Amenyido match yellow.png
87'
101'
match yellow.png Henning Matriciani
Jackson Irvine match yellow.png
101'
Johannes Eggestein 2 - 1
Kiến tạo: Marcel Hartel
match goal
102'
111'
match yellow.png Yusuf Kabadayi
Marcel Hartel match yellow.png
114'
Manolis Saliakas match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Schalke 04 Schalke 04
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
27
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
18
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
899
 
Số đường chuyền
 
470
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Corners (Overtime)
 
1
7
 
Thử thách
 
13
190
 
Pha tấn công
 
91
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
58.8% Kiểm soát bóng 44.6%
9.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
7
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
7
4
2