Vòng 10
22:00 ngày 11/06/2023
Stabaek
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Rosenborg
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.75
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.63
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Rosenborg Rosenborg
Kaloyan Kalinov Kostadinov 1 - 0
Kiến tạo: Sturla Ottesen
match goal
7'
Mushaga Bakenga 2 - 0
Kiến tạo: Kasper Waarst Hogh
match goal
9'
28'
match goal 2 - 1 Jayden Nelson
Kiến tạo: Oscar Aga
Curtis Edwards match yellow.png
39'
44'
match var Edvard Tagseth Goal Disallowed
Kasper Waarst Hogh Goal Disallowed match var
57'
Simen Soraunet Wangberg
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
match change
58'
64'
match change Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Oscar Aga
74'
match change Leo Cornic
Ra sân: Samuel Rogers
Jonatan Lucca match yellow.png
75'
Alexander Andresen
Ra sân: Mushaga Bakenga
match change
82'
Nikolas Walstad
Ra sân: Sturla Ottesen
match change
82'
85'
match change Adrian Nilsen Pereira
Ra sân: Edvard Tagseth
86'
match change Agon Sadiku
Ra sân: Jayden Nelson
88'
match goal 2 - 2 Agon Sadiku
90'
match yellow.png Ulrik Yttergard Jenssen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Rosenborg Rosenborg
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
17
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
226
 
Số đường chuyền
 
633
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
8
81
 
Pha tấn công
 
147
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Alexander Andresen
10
Herman Geelmuyden
7
Fredrik Haugen
1
Marius Amundsen Ulla
11
Nikolas Walstad
4
Simen Soraunet Wangberg
38
William Nicolai Wendt
Stabaek Stabaek 3-5-2
3-4-2-1 Rosenborg Rosenborg
21
Petterss...
6
Skovgaar...
3
Naess
5
Jenssen
33
Pachonik
24
Kostadin...
47
Lucca
8
Edwards
15
Ottesen
69
Hogh
9
Bakenga
1
Hansen
15
Rogers
7
Henrikse...
23
Jenssen
2
Reitan
21
Skarsem
18
Bjorlo
20
Tagseth
10
Holse
11
Nelson
29
Aga

Substitutes

32
Leo Cornic
44
Mats Holt
41
Sverre Halseth Nypan
19
Adrian Nilsen Pereira
22
Agon Sadiku
5
Per Ciljan Skjelbred
24
Sander Tangvik
6
Santeri Vaananen
Đội hình dự bị
Stabaek Stabaek
Alexander Andresen 20
Herman Geelmuyden 10
Fredrik Haugen 7
Marius Amundsen Ulla 1
Nikolas Walstad 11
Simen Soraunet Wangberg 4
William Nicolai Wendt 38
Stabaek Rosenborg
32 Leo Cornic
44 Mats Holt
41 Sverre Halseth Nypan
19 Adrian Nilsen Pereira
22 Agon Sadiku
5 Per Ciljan Skjelbred
24 Sander Tangvik
6 Santeri Vaananen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
10 Sút trúng cầu môn 2.33
53.33% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 5.4
0.7 Thẻ vàng 1.6
6.5 Sút trúng cầu môn 4.9
41.3% Kiểm soát bóng 46.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (16trận)
Chủ Khách
Rosenborg (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
3