Stabaek
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Sarpsborg 08
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.81
0.81
1
2.56
2.56
X
3.70
3.70
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Sarpsborg 08
Nicolai Naess
35'
Mushaga Bakenga
53'
Fredrik Krogstad
65'
71'
Steffen Lie Skalevik
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
Herman Geelmuyden
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
74'
78'
Steffen Lie Skalevik
86'
Kristian Fardal Opseth
Ra sân: Victor Torp
Ra sân: Victor Torp
88'
0 - 1 Bjorn Inge Utvik
Kiến tạo: Joachim Soltvedt
Kiến tạo: Joachim Soltvedt
Serge Junior Ngouali(OW) 1 - 1
90'
90'
Martin Hoyland
Ra sân: Eirik Wichne
Ra sân: Eirik Wichne
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Sarpsborg 08
6
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
5
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
303
Số đường chuyền
355
12
Phạm lỗi
8
13
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
13
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
10
91
Pha tấn công
108
48
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-4-2
4-2-3-1
Sarpsborg 08
21
Petterss...
6
Skovgaar...
3
Naess
2
Pedersen
15
Ottesen
14
Krogstad
8
Edwards
47
Lucca
19
Kabran
9
Bakenga
69
Hogh
40
Oy
32
Wichne
4
Utvik
31
Hendriks...
17
Soltvedt
18
Ngouali
29
Torp
90
Baah
25
Maigaard
11
Tibbling
10
Lundqvis...
Đội hình dự bị
Stabaek
Alexander Andresen
20
Herman Geelmuyden
10
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Kaloyan Kalinov Kostadinov
24
Tobias Pachonik
33
Fillip Jenssen Riise
36
Marius Amundsen Ulla
1
Nikolas Walstad
11
Simen Soraunet Wangberg
4
Sarpsborg 08
7
Martin Andersen
72
Sander Christiansen
6
Martin Hoyland
23
Gustav Mogensen
22
Kristian Fardal Opseth
15
Steffen Lie Skalevik
12
Jarik Sundling
77
Markus Olsvik Welinder
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
4.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
7.67
0
Thẻ vàng
2.67
8.33
Sút trúng cầu môn
6
50.33%
Kiểm soát bóng
27.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
1.1
5.7
Phạt góc
5.2
0.6
Thẻ vàng
1.5
6.7
Sút trúng cầu môn
4.4
41.4%
Kiểm soát bóng
35.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (17trận)
Chủ
Khách
Sarpsborg 08 (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
0
3
3
2