Vòng 26
19:00 ngày 17/03/2024
Stade Brestois
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Lille
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.50
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 0.75
0.73
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Lille Lille
Mathias Pereira Lage match yellow.png
27'
Pierre Lees Melou match yellow.png
57'
67'
match goal 0 - 1 Jonathan Christian David
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Kamory Doumbia
Ra sân: Mahdi Camara
match change
68'
Jonas Martin
Ra sân: Hugo Magnetti
match change
68'
Steve Mounie
Ra sân: Mathias Pereira Lage
match change
75'
Martin Satriano 1 - 1 match goal
79'
Billal Brahimi
Ra sân: Romain Del Castillo
match change
84'
84'
match change Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Edon Zhegrova
84'
match change Adam Ounas
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
Jeremy Le Douaron
Ra sân: Martin Satriano
match change
84'
Bradley Locko match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
466
 
Số đường chuyền
 
454
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
30
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
7
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
2
6
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
117
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Billal Brahimi
9
Steve Mounie
22
Jeremy Le Douaron
28
Jonas Martin
23
Kamory Doumbia
14
Adrien Lebeau
30
Gregoire Coudert
25
Julien Le Cardinal
18
Antonin Cartillier
Stade Brestois Stade Brestois 4-2-3-1
4-3-3 Lille Lille
40
Bizot
2
Locko
3
Brassier
5
Chardonn...
27
Lala
8
Magnetti
20
Melou
26
Lage
45
Camara
10
Castillo
7
Satriano
30
Chevalie...
22
Carvalho
18
Diakite
15
Yoro
31
Santos
6
Bentaleb
21
Andre
8
Gomes
23
Zhegrova
9
David
7
Haraldss...

Substitutes

11
Adam Ounas
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
4
Alexsandro Ribeiro
10
Remy Cabella
1
Vito Mannone
16
Adam Jakubech
5
Gabriel Gudmundsson
12
Yusuf Yazici
43
Trevis Dago
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Billal Brahimi 21
Steve Mounie 9
Jeremy Le Douaron 22
Jonas Martin 28
Kamory Doumbia 23
Adrien Lebeau 14
Gregoire Coudert 30
Julien Le Cardinal 25
Antonin Cartillier 18
Stade Brestois Lille
11 Adam Ounas
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
4 Alexsandro Ribeiro
10 Remy Cabella
1 Vito Mannone
16 Adam Jakubech
5 Gabriel Gudmundsson
12 Yusuf Yazici
43 Trevis Dago

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 54%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 5.1
2.9 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 5.9
53.4% Kiểm soát bóng 56.5%
12.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (33trận)
Chủ Khách
Lille (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
13
4
HT-H/FT-T
4
0
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
6
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
5

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 7.28
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 27 75% 3 0 55 6.5
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 3 49 6.86
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 1 0 1 21 19 90.48% 7 0 37 6.57
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 28 84.85% 0 0 42 6.33
26 Mathias Pereira Lage Tiền vệ phải 0 0 1 22 18 81.82% 0 4 30 6.64
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 3 0 1 26 22 84.62% 0 1 38 7.01
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 0 0 2 15 14 93.33% 0 0 24 6.54
3 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 37 6.34
7 Martin Satriano Tiền đạo cắm 3 1 0 9 7 77.78% 0 3 17 6.41
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 44 6.99

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 1 5 39 6.6
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 24 80% 0 3 37 6.54
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ công 1 0 1 30 27 90% 3 0 42 6.68
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 2 0 24 18 75% 0 0 38 6.56
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 16 72.73% 3 1 43 6.81
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 29 6.31
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 34 6.51
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.3
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.71
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 41 6.72
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 16 64% 0 1 36 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ