Vòng 32
02:00 ngày 05/05/2024
Stade Brestois
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Nantes
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.93
O 2.25
0.90
U 2.25
1.00
1
1.74
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Nantes Nantes
Bradley Locko match yellow.png
21'
Jonas Martin
Ra sân: Pierre Lees Melou
match change
28'
Mathias Pereira Lage
Ra sân: Romain Del Castillo
match change
41'
54'
match yellow.png Benie Adama Traore
Kenny Lala match yellow.png
59'
71'
match change Florent Mollet
Ra sân: Benie Adama Traore
71'
match change Pedro Chirivella
Ra sân: Samuel Moutoussamy
72'
match change Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Matthis Abline
Kamory Doumbia
Ra sân: Mahdi Camara
match change
74'
Jeremy Le Douaron
Ra sân: Steve Mounie
match change
74'
80'
match change Kelvin Amian Adou
Ra sân: Jean Kevin Duverne
Kamory Doumbia match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Pedro Chirivella
90'
match change Nicolas Cozza
Ra sân: Marcus Regis Coco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
7
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
707
 
Số đường chuyền
 
264
88%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
30
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
5
160
 
Pha tấn công
 
75
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Mathias Pereira Lage
28
Jonas Martin
22
Jeremy Le Douaron
23
Kamory Doumbia
21
Billal Brahimi
19
Jordan Amavi
14
Adrien Lebeau
30
Gregoire Coudert
12
Luc Zogbe
Stade Brestois Stade Brestois 4-2-3-1
3-4-3 Nantes Nantes
40
Bizot
2
Locko
3
Brassier
5
Chardonn...
27
Lala
8
Magnetti
20
Melou
7
Satriano
45
Camara
10
Castillo
9
Mounie
1
Lafont
21
Castelle...
24
Comert
4
Pallois
11
Coco
17
Sissoko
8
Moutouss...
2
Duverne
77
Traore
15
Kadewere
39
Abline

Substitutes

98
Kelvin Amian Adou
3
Nicolas Cozza
25
Florent Mollet
5
Pedro Chirivella
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
30
Denis Petric
74
Mathis Oger
44
Nathan Zeze
12
Abdoul Kader Bamba
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Mathias Pereira Lage 26
Jonas Martin 28
Jeremy Le Douaron 22
Kamory Doumbia 23
Billal Brahimi 21
Jordan Amavi 19
Adrien Lebeau 14
Gregoire Coudert 30
Luc Zogbe 12
Stade Brestois Nantes
98 Kelvin Amian Adou
3 Nicolas Cozza
25 Florent Mollet
5 Pedro Chirivella
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
30 Denis Petric
74 Mathis Oger
44 Nathan Zeze
12 Abdoul Kader Bamba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
60.33% Kiểm soát bóng 40%
10 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5.4
2.6 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.8
56.3% Kiểm soát bóng 45.5%
11.6 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (35trận)
Chủ Khách
Nantes (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
4
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
2
1
HT-H/FT-B
0
4
8
4
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 1 21 21 100% 0 0 29 6.98
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 73 93.59% 0 3 82 6.71
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 3 88 74 84.09% 5 1 112 7.3
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 0 0 0 96 86 89.58% 1 6 107 7.24
9 Steve Mounie Tiền đạo cắm 2 1 1 15 12 80% 1 3 19 6.52
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 0 0 1 29 25 86.21% 2 0 45 6.73
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 34 6.54
26 Mathias Pereira Lage Tiền vệ phải 1 0 0 22 19 86.36% 4 1 32 6.1
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 2 0 1 53 48 90.57% 1 1 57 6.53
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 2 0 0 33 27 81.82% 1 1 53 6.7
3 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 103 91 88.35% 0 2 114 7.11
22 Jeremy Le Douaron Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.09
7 Martin Satriano Tiền đạo cắm 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 46 5.9
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 1 1 0 71 60 84.51% 4 2 91 6.62
23 Kamory Doumbia Tiền vệ công 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 20 5.94

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 28 21 75% 0 0 31 6.15
4 Nicolas Pallois Trung vệ 1 0 0 23 17 73.91% 1 2 49 7.04
25 Florent Mollet Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 6 6.11
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 39 6.51
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 2 26 19 73.08% 4 2 49 7.39
15 Tino Kadewere Tiền đạo cắm 2 0 2 21 16 76.19% 0 3 34 6.72
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.9
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 2 0 7 6.07
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 38 6.81
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 24 6.52
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 21 11 52.38% 1 1 38 6.97
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 35 6.72
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 1 1 7 6.46
77 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 0 0 2 14 10 71.43% 4 0 27 6.07
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 6 1 0 10 5 50% 1 2 28 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ