Vòng 2
23:15 ngày 06/04/2024
Standard Liege
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Oud Heverlee
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.84
X
3.70
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Lucas Noubi Ngnokam match yellow.png
28'
Kamal Sowah
Ra sân: Cihan Canak
match change
64'
Isaac Price
Ra sân: Marlon Fossey
match change
64'
74'
match yellow.png Joel Schingtienne
Hakim Sahabo match yellow.png
75'
77'
match change Richie Sagrado
Ra sân: Franco Russo
77'
match change Joren Dom
Ra sân: Mathieu Maertens
78'
match change Nachon Nsingi
Ra sân: Youssef Maziz
Stipe Perica
Ra sân: Kelvin Yeboah
match change
84'
84'
match change Christ Souanga
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
84'
match change Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Takahiro Akimoto
90'
match yellow.png Christ Souanga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Oud Heverlee Oud Heverlee
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
508
 
Số đường chuyền
 
305
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
6
4
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
8
104
 
Pha tấn công
 
56
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Isaac Price
18
Kamal Sowah
28
Stipe Perica
40
Matthieu Luka Epolo
2
Gilles Dewaele
5
Jonathan Panzo
25
Ibe Hautekiet
17
Steven Alzate
11
Seydou Fini
Standard Liege Standard Liege 3-5-2
3-4-1-2 Oud Heverlee Oud Heverlee
16
Bodart
15
Doumbia
34
Laifis
51
Ngnokam
61
Canak
33
Sahabo
22
Balikwis...
6
Kawabe
13
Fossey
9
Yeboah
14
Aka
1
Leysen
24
Russo
28
Pletinck...
14
Ricca
23
Schingti...
8
Schrijve...
11
Banzuzi
30
Akimoto
88
Maziz
33
Maertens
7
Thorstei...

Substitutes

6
Joren Dom
52
Richie Sagrado
43
Nachon Nsingi
9
Jonatan Braut Brunes
63
Christ Souanga
16
Maxence Prevot
20
Hamza Mendyl
18
Florian Miguel
17
Kento Misao
25
Manuel Osifo
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Isaac Price 8
Kamal Sowah 18
Stipe Perica 28
Matthieu Luka Epolo 40
Gilles Dewaele 2
Jonathan Panzo 5
Ibe Hautekiet 25
Steven Alzate 17
Seydou Fini 11
Standard Liege Oud Heverlee
6 Joren Dom
52 Richie Sagrado
43 Nachon Nsingi
9 Jonatan Braut Brunes
63 Christ Souanga
16 Maxence Prevot
20 Hamza Mendyl
18 Florian Miguel
17 Kento Misao
25 Manuel Osifo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 7.33
51.33% Kiểm soát bóng 43%
9 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 2.2
5.7 Sút trúng cầu môn 4.3
50% Kiểm soát bóng 45%
9.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (38trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
7
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
6
5
2
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
5
2

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Stipe Perica Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 3 5 6.5
6 Hayao Kawabe Midfielder 0 0 2 49 42 85.71% 10 0 70 7.3
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 73 68 93.15% 0 1 93 7.1
14 Wilfried Kanga Aka Forward 4 3 0 19 11 57.89% 0 0 28 7.3
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 58 7.4
34 Konstantinos Laifis Defender 0 0 0 85 81 95.29% 0 2 90 7.4
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 1 0 1 21 15 71.43% 0 2 33 6.6
22 William Balikwisha Tiền vệ công 2 1 4 32 23 71.88% 4 0 53 7.9
18 Kamal Sowah Midfielder 0 0 1 21 17 80.95% 1 0 23 6.7
13 Marlon Fossey Defender 1 0 0 29 26 89.66% 3 1 45 7.1
8 Isaac Price Midfielder 2 2 0 15 13 86.67% 3 0 25 7.2
61 Cihan Canak Tiền vệ công 1 0 0 18 17 94.44% 2 0 25 6.8
51 Lucas Noubi Ngnokam Defender 0 0 1 64 56 87.5% 1 3 74 7.2
33 Hakim Sahabo Midfielder 1 0 1 35 32 91.43% 0 0 43 6.9

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 44 6.7
6 Joren Dom Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.5
14 Federico Ricca Defender 1 0 0 45 38 84.44% 0 2 62 7.2
33 Mathieu Maertens Midfielder 1 0 4 20 12 60% 3 0 30 7
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 2 0 1 23 18 78.26% 2 0 33 6.9
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 3 2 1 23 17 73.91% 6 0 42 7.5
24 Franco Russo Trung vệ 0 0 1 39 29 74.36% 0 0 57 7.1
28 Ewoud Pletinckx Defender 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 7
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 40 6.7
9 Jonatan Braut Brunes Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 39 8.4
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 30 6.5
43 Nachon Nsingi Forward 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.5
52 Richie Sagrado Defender 0 0 0 2 1 50% 2 0 13 6.6
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 0 20 19 95% 0 0 31 6.7
63 Christ Souanga Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ