Vòng 28
21:00 ngày 19/03/2023
Strasbourg
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 2.25
0.75
U 2.25
0.87
1
2.05
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
Gerzino Nyamsi 1 - 0
Kiến tạo: Jean Eudes Aholou
match goal
5'
19'
match yellow.png Souleymane Isaak Toure
Habib Diallo match hong pen
21'
Lucas Perrin
Ra sân: Colin Dagba
match change
46'
Dimitri Lienard match yellow.png
56'
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Dimitri Lienard
match change
58'
65'
match change Lassine Sinayoko
Ra sân: Siriki Dembele
65'
match change MBaye Niang
Ra sân: Akim Zedadka
65'
match change Joia Nuno Da Costa
Ra sân: Gaetan Perrin
Habib Diarra
Ra sân: Kevin Gameiro
match change
73'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Jean Eudes Aholou
match change
73'
Eduard Sobol
Ra sân: Thomas Delaine
match change
83'
Habib Diallo 2 - 0
Kiến tạo: Morgan Sanson
match goal
85'
87'
match change Gauthier Hein
Ra sân: Matthis Abline
89'
match change Youssouf MChangama
Ra sân: Han-Noah Massengo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
AJ Auxerre AJ Auxerre
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
376
 
Số đường chuyền
 
367
70%
 
Chuyền chính xác
 
68%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
60
 
Đánh đầu
 
46
32
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
30
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
29
30
 
Cản phá thành công
 
20
18
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
120
 
Pha tấn công
 
102
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Habib Diarra
27
Ibrahima Sissoko
17
Jeanricner Bellegarde
5
Lucas Perrin
77
Eduard Sobol
14
Sanjin Prcic
40
Robin Risser
34
Nordine Kandil
12
Lebo Mothiba
Strasbourg Strasbourg 5-3-2
3-4-2-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
1
Matz
3
Delaine
29
Doukoure
24
Djiku
22
Nyamsi
2
Dagba
11
Lienard
6
Aholou
8
Sanson
9
Gameiro
20
Diallo
1
Radu
97
Raveloso...
4
Junior
95
Toure
13
Zedadka
80
Massengo
12
Toure
14
Mensah
77
Dembele
10
Perrin
19
Abline

Substitutes

9
Joia Nuno Da Costa
6
Youssouf MChangama
7
Gauthier Hein
17
Lassine Sinayoko
11
MBaye Niang
35
Kevin Danois
24
Kenji-Van Boto
16
Donovan Leon
27
Jeanvier Julian
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Habib Diarra 19
Ibrahima Sissoko 27
Jeanricner Bellegarde 17
Lucas Perrin 5
Eduard Sobol 77
Sanjin Prcic 14
Robin Risser 40
Nordine Kandil 34
Lebo Mothiba 12
Strasbourg AJ Auxerre
9 Joia Nuno Da Costa
6 Youssouf MChangama
7 Gauthier Hein
17 Lassine Sinayoko
11 MBaye Niang
35 Kevin Danois
24 Kenji-Van Boto
16 Donovan Leon
27 Jeanvier Julian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 59.33%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 7.3
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.7
45.8% Kiểm soát bóng 59.4%
14 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (34trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
0
HT-H/FT-T
5
0
3
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
4
3
0
7

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 0 0 2 14 11 78.57% 0 0 17 6.41
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 1 1 1 24 17 70.83% 5 3 51 7.36
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 0 37 6.88
8 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 3 0 1 30 23 76.67% 0 1 48 7.31
24 Alexander Djiku Trung vệ 1 1 0 54 45 83.33% 0 6 68 8.08
77 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.19
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 20 74.07% 0 2 43 7.55
11 Dimitri Lienard Tiền vệ trụ 0 0 2 29 17 58.62% 5 2 48 6.68
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 4 3 1 20 8 40% 0 8 39 7.85
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 14 6.56
17 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 2 19 16 84.21% 1 1 26 6.85
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 2 1 0 36 26 72.22% 0 4 51 8.31
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 20 6.89
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 2 24 6.96
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 1 1 66 7.17
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 1 33.33% 3 0 14 6.48

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 MBaye Niang Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 5.81
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 0 0 0 44 32 72.73% 0 4 60 6.79
6 Youssouf MChangama Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 1 0 3 6.14
12 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 29 69.05% 1 1 55 6.45
9 Joia Nuno Da Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 1 11 6.12
1 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 38 14 36.84% 0 1 48 7.37
97 Rayan Raveloson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 37 78.72% 3 2 69 5.99
10 Gaetan Perrin Tiền vệ phải 2 0 2 14 9 64.29% 3 0 33 6.87
13 Akim Zedadka Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 1 3 42 6.43
7 Gauthier Hein Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.96
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 1 0 0 40 26 65% 1 1 76 6.43
77 Siriki Dembele Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 30 6.38
17 Lassine Sinayoko Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 13 5.95
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 1 0 2 40 31 77.5% 1 1 56 6.5
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 35 23 65.71% 0 2 50 6.01
19 Matthis Abline Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 26 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ