Vòng 15
21:00 ngày 10/12/2023
Strasbourg
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Le Havre
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 2.5
1.10
U 2.5
0.67
1
2.10
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Le Havre Le Havre
Emanuel Emegha 1 - 0 match goal
21'
Ibrahima Sissoko match yellow.png
26'
27'
match yellow.png Yoann Salmier
Lucas Perrin match yellow.png
40'
49'
match goal 1 - 1 Yoann Salmier
Kiến tạo: Christopher Operi
Habib Diarra
Ra sân: Ibrahima Sissoko
match change
60'
Kevin Gameiro
Ra sân: Jessy Deminguet
match change
60'
Lebo Mothiba
Ra sân: Moise Sahi Dion
match change
60'
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Dilane Bakwa
match change
65'
66'
match change Antoine Joujou
Ra sân: Samuel Grandsir
66'
match change Oussama Targhalline
Ra sân: Daler Kuzyaev
Thomas Delaine match yellow.png
73'
Marvin Senaya
Ra sân: Frederic Guilbert
match change
75'
78'
match change Andre Ayew
Ra sân: Yassine Kechta
78'
match change Loic Nego
Ra sân: Josue Casimir
88'
match change Nabil Alioui
Ra sân: Mohamed Bayo
Abakar Sylla 2 - 1
Kiến tạo: Thomas Delaine
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
378
 
Số đường chuyền
 
497
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
33
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
125
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Marvin Senaya
19
Habib Diarra
9
Kevin Gameiro
12
Lebo Mothiba
23
Angelo Gabriel Borges Damaceno
13
Saidou Sow
36
Alaa Bellaarouch
77
Eduard Sobol
33
Jeremy Sebas
Strasbourg Strasbourg 4-2-3-1
4-1-4-1 Le Havre Le Havre
1
Matz
3
Delaine
24
Sylla
5
Perrin
2
Guilbert
18
Mwanga
27
Sissoko
7
Demingue...
11
Dion
26
Bakwa
10
Emegha
30
Desmas
93
Sangante
6
Kinkoue
22
Salmier
27
Operi
94
Toure
23
Casimir
14
Kuzyaev
8
Kechta
29
Grandsir
9
Bayo

Substitutes

10
Nabil Alioui
5
Oussama Targhalline
21
Antoine Joujou
28
Andre Ayew
7
Loic Nego
17
Oualid El Hajam
19
Rassoul Ndiaye
4
Gautier Lloris
16
Mohamed Kone
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Marvin Senaya 28
Habib Diarra 19
Kevin Gameiro 9
Lebo Mothiba 12
Angelo Gabriel Borges Damaceno 23
Saidou Sow 13
Alaa Bellaarouch 36
Eduard Sobol 77
Jeremy Sebas 33
Strasbourg Le Havre
10 Nabil Alioui
5 Oussama Targhalline
21 Antoine Joujou
28 Andre Ayew
7 Loic Nego
17 Oualid El Hajam
19 Rassoul Ndiaye
4 Gautier Lloris
16 Mohamed Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 34.67%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
47.8% Kiểm soát bóng 45.6%
13 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
Le Havre (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
8
HT-H/FT-T
6
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
6
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
5
1
HT-B/FT-B
4
3
3
1

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.33
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.23
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Jessy Deminguet Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.08
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.28
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
26 Dilane Bakwa Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.26
11 Moise Sahi Dion Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.08
24 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.37
18 Junior Mwanga Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.2

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.15
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.28
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
29 Samuel Grandsir Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.15
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.27
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.18
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.26
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ