Strasbourg
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Lorient
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.99
0.99
1
2.00
2.00
X
3.45
3.45
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.91
0.91
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Lorient
5'
0 - 1 Teremas Moffi
Jean Eudes Aholou
22'
26'
Bonke Innocent
Adrien Thomasson
42'
Thomas Delaine
Ra sân: Maxime Le Marchand
Ra sân: Maxime Le Marchand
46'
Habib Diallo
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
64'
Karol Fila
Ra sân: Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Ronael Pierre-Gabriel
72'
Lebo Mothiba
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
72'
76'
Chrislain Matsima
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Julien Ponceau
Sanjin Prcic
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
83'
Jeanricner Bellegarde
85'
Habib Diallo 1 - 1
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
87'
Dimitri Lienard
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Lorient
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
2
9
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
609
Số đường chuyền
406
85%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
51
Đánh đầu
21
23
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
7
19
Ném biên
23
16
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
177
Pha tấn công
75
90
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Strasbourg
4-4-2
4-1-4-1
Lorient
1
Matz
23
Marchand
24
Djiku
22
Nyamsi
18
Pierre-G...
10
Thomasso...
11
Lienard
6
Aholou
17
Bellegar...
9
Gameiro
25
Ajorque
1
Mannone
24
Kyatengw...
15
Laporte
3
Talbi
25
Goff
8
Innocent
11
Ouattara
21
Ponceau
10
Fee
37
Bris
13
Moffi
Đội hình dự bị
Strasbourg
Sanjin Prcic
14
Thomas Delaine
3
Karol Fila
4
Habib Diallo
20
Lebo Mothiba
12
Lucas Perrin
5
Habib Diarra
19
Ismael Doukoure
29
Eiji Kawashima
16
Lorient
4
Chrislain Matsima
7
Stephan Diarra
17
Quentin Boisgard
70
Adil Aouchiche
77
Teddy Bartouche
9
Ibrahima Kone
29
Sirine Doucoure
12
Darlin Yongwa
22
Yoann Cathline
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2.67
2.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
52.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
14.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
2
3.9
Phạt góc
4.6
1.8
Thẻ vàng
1.6
3.7
Sút trúng cầu môn
4.5
45.7%
Kiểm soát bóng
49.7%
13
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (36trận)
Chủ
Khách
Lorient (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
3
HT-H/FT-T
5
0
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
4
3
4
1