Vòng 15
23:05 ngày 13/11/2022
Strasbourg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Lorient
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.99
1
2.00
X
3.45
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
0.91
U 1
0.99

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Lorient Lorient
5'
match goal 0 - 1 Teremas Moffi
Jean Eudes Aholou match yellow.png
22'
26'
match yellow.png Bonke Innocent
Adrien Thomasson match yellow.png
42'
Thomas Delaine
Ra sân: Maxime Le Marchand
match change
46'
Habib Diallo
Ra sân: Jean Eudes Aholou
match change
64'
Karol Fila
Ra sân: Ronael Pierre-Gabriel
match change
72'
Lebo Mothiba
Ra sân: Adrien Thomasson
match change
72'
76'
match change Chrislain Matsima
Ra sân: Julien Ponceau
Sanjin Prcic
Ra sân: Dimitri Lienard
match change
83'
Jeanricner Bellegarde match yellow.png
85'
Habib Diallo 1 - 1
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
match goal
87'
Dimitri Lienard match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
609
 
Số đường chuyền
 
406
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
21
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
177
 
Pha tấn công
 
75
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sanjin Prcic
3
Thomas Delaine
4
Karol Fila
20
Habib Diallo
12
Lebo Mothiba
5
Lucas Perrin
19
Habib Diarra
29
Ismael Doukoure
16
Eiji Kawashima
Strasbourg Strasbourg 4-4-2
4-1-4-1 Lorient Lorient
1
Matz
23
Marchand
24
Djiku
22
Nyamsi
18
Pierre-G...
10
Thomasso...
11
Lienard
6
Aholou
17
Bellegar...
9
Gameiro
25
Ajorque
1
Mannone
24
Kyatengw...
15
Laporte
3
Talbi
25
Goff
8
Innocent
11
Ouattara
21
Ponceau
10
Fee
37
Bris
13
Moffi

Substitutes

4
Chrislain Matsima
7
Stephan Diarra
17
Quentin Boisgard
70
Adil Aouchiche
77
Teddy Bartouche
9
Ibrahima Kone
29
Sirine Doucoure
12
Darlin Yongwa
22
Yoann Cathline
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Sanjin Prcic 14
Thomas Delaine 3
Karol Fila 4
Habib Diallo 20
Lebo Mothiba 12
Lucas Perrin 5
Habib Diarra 19
Ismael Doukoure 29
Eiji Kawashima 16
Strasbourg Lorient
4 Chrislain Matsima
7 Stephan Diarra
17 Quentin Boisgard
70 Adil Aouchiche
77 Teddy Bartouche
9 Ibrahima Kone
29 Sirine Doucoure
12 Darlin Yongwa
22 Yoann Cathline

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 44.67%
14.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
45.7% Kiểm soát bóng 49.7%
13 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
Lorient (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
3
HT-H/FT-T
5
0
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
4
3
4
1