Strasbourg 1
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Montpellier
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Montpellier
Habib Diallo 1 - 0
Kiến tạo: Morgan Sanson
Kiến tạo: Morgan Sanson
1'
26'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Habib Diarra
Ra sân: Habib Diarra
31'
Jean Eudes Aholou
33'
Dimitri Lienard
37'
37'
Khalil Fayad
Habib Diallo 2 - 0
45'
46'
Faitout Maouassa
Ra sân: Khalil Fayad
Ra sân: Khalil Fayad
Frederic Guilbert
Ra sân: Colin Dagba
Ra sân: Colin Dagba
46'
56'
Valere Germain
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
Eduard Sobol
Ra sân: Morgan Sanson
Ra sân: Morgan Sanson
65'
66'
Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Jordan Ferri
Habib Diallo
75'
Lebo Mothiba
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
80'
80'
Falaye Sacko
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
Sels Matz
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Montpellier
Giao bóng trước
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
6
21
Sút Phạt
11
32%
Kiểm soát bóng
68%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
276
Số đường chuyền
564
66%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
5
44
Đánh đầu
34
22
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
8
23
Ném biên
21
21
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
159
19
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Strasbourg
5-4-1
4-3-3
Montpellier
1
Matz
11
Lienard
23
Marchand
24
Djiku
29
Doukoure
2
Dagba
8
Sanson
14
Prcic
6
Aholou
19
Diarra
20
2
Diallo
40
Lecomte
29
Mbiayi
4
Kouyate
14
Esteve
3
Sylla
12
Ferri
13
Chotard
22
Fayad
7
Nordin
10
Mavididi
99
Khazri
Đội hình dự bị
Strasbourg
Frederic Guilbert
32
Ibrahima Sissoko
27
Lebo Mothiba
12
Eduard Sobol
77
Dany Jean
38
Nordine Kandil
34
Robin Risser
40
Franci Bouebari
35
Yuito Suzuki
18
Montpellier
9
Valere Germain
27
Faitout Maouassa
18
Leo Leroy
77
Falaye Sacko
21
Sepe Elye Wahi
6
Christopher Jullien
75
Mamadou Sakho
90
Bingourou Kamara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
49%
Kiểm soát bóng
47.33%
15
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.7
4.4
Phạt góc
5.1
2.1
Thẻ vàng
2
3.5
Sút trúng cầu môn
5.7
45.8%
Kiểm soát bóng
45.8%
14
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (34trận)
Chủ
Khách
Montpellier (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
6
HT-H/FT-T
5
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
2
3
5
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
4
3
3
6