Vòng 29
22:00 ngày 13/04/2024
Strasbourg
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Reims 1
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.75
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Reims Reims
7'
match goal 0 - 1 Keito Nakamura
Kiến tạo: Junya Ito
23'
match change Amadou Koné
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
Ibrahima Sissoko match yellow.png
28'
28'
match yellow.png Amadou Koné
Jeremy Sebas
Ra sân: Habib Diarra
match change
41'
Kevin Gameiro 1 - 1 match pen
44'
45'
match yellow.pngmatch red Amadou Koné
Abakar Sylla 2 - 1
Kiến tạo: Dilane Bakwa
match goal
50'
62'
match change Therence Koudou
Ra sân: Junya Ito
62'
match change Sergio Akieme
Ra sân: Thomas Foket
Aboubacar Ali Abdallah
Ra sân: Jeremy Sebas
match change
76'
Ismael Doukoure
Ra sân: Abakar Sylla
match change
77'
79'
match yellow.png Amir Richardson
79'
match change Mamadou Diakhon
Ra sân: Keito Nakamura
80'
match change Yaya Fofana
Ra sân: Reda Khadra
Jessy Deminguet
Ra sân: Dilane Bakwa
match change
85'
Moise Sahi Dion
Ra sân: Ibrahima Sissoko
match change
85'
Moise Sahi Dion 3 - 1
Kiến tạo: Aboubacar Ali Abdallah
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Reims Reims
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
448
 
Số đường chuyền
 
492
88%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
18
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Ném biên
 
13
19
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
84
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Jeremy Sebas
29
Ismael Doukoure
7
Jessy Deminguet
33
Aboubacar Ali Abdallah
11
Moise Sahi Dion
18
Junior Mwanga
28
Marvin Senaya
30
Alexandre Pierre
6
Jean Eudes Aholou
Strasbourg Strasbourg 3-4-2-1
4-4-1-1 Reims Reims
36
Bellaaro...
24
Sylla
5
Perrin
13
Sow
3
Delaine
8
Santos
27
Sissoko
2
Guilbert
19
Diarra
26
Bakwa
9
Gameiro
94
Diouf
32
Foket
24
Agbadou
5
Abdelham...
25
Smet
7
Ito
6
Edoa
8
Richards...
17
Nakamura
14
Khadra
22
Diakite

Substitutes

18
Sergio Akieme
45
Therence Koudou
67
Mamadou Diakhon
71
Yaya Fofana
72
Amadou Koné
96
Alexandre Olliero
27
Adama Bojang
73
Ikechukwu Orazi
53
Arthur Tchaptchet
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Jeremy Sebas 40
Ismael Doukoure 29
Jessy Deminguet 7
Aboubacar Ali Abdallah 33
Moise Sahi Dion 11
Junior Mwanga 18
Marvin Senaya 28
Alexandre Pierre 30
Jean Eudes Aholou 6
Strasbourg Reims
18 Sergio Akieme
45 Therence Koudou
67 Mamadou Diakhon
71 Yaya Fofana
72 Amadou Koné
96 Alexandre Olliero
27 Adama Bojang
73 Ikechukwu Orazi
53 Arthur Tchaptchet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 51.67%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4
44.3% Kiểm soát bóng 50.3%
13.8 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (35trận)
Chủ Khách
Reims (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
1
HT-H/FT-T
5
0
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
4
3
4
4

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 4 1 3 31 29 93.55% 1 1 44 7.71
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 1 0 2 29 24 82.76% 3 1 44 7.24
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 27 81.82% 7 2 58 7.25
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 50 47 94% 1 0 61 6.71
7 Jessy Deminguet Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.21
5 Lucas Perrin Trung vệ 1 1 0 55 54 98.18% 0 0 67 7
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.1
13 Saidou Sow Trung vệ 1 1 0 57 49 85.96% 0 3 68 7.16
26 Dilane Bakwa Cánh trái 1 0 2 34 30 88.24% 6 0 61 8.19
36 Alaa Bellaarouch Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.29
11 Moise Sahi Dion Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 4 6.83
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.21
24 Abakar Sylla Trung vệ 1 1 0 45 44 97.78% 0 1 56 7.63
8 Andrey Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 45 81.82% 1 1 74 7.06
40 Jeremy Sebas Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.89
33 Aboubacar Ali Abdallah Midfielder 0 0 1 6 6 100% 0 0 7 6.71

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 1 0 0 87 81 93.1% 0 1 100 6.25
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 42 97.67% 1 0 53 5.96
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 2 24 20 83.33% 4 1 34 6.88
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 1 17 5.97
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 6.49
25 Thibault De Smet Hậu vệ cánh trái 0 0 1 72 64 88.89% 2 0 85 5.18
17 Keito Nakamura Cánh trái 2 2 0 23 20 86.96% 0 1 36 7.05
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 2 0 0 95 87 91.58% 0 2 110 6.56
14 Reda Khadra Tiền vệ công 1 0 0 12 10 83.33% 3 0 27 5.92
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 55 46 83.64% 0 2 78 6.26
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 2 0 0 12 12 100% 0 0 29 5.88
71 Yaya Fofana 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.14
45 Therence Koudou Defender 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.01
67 Mamadou Diakhon Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
72 Amadou Koné Midfielder 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 21 4.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ