Vòng 26
21:00 ngày 05/03/2023
Strasbourg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Stade Brestois
Địa điểm: de la Meinau Stade
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
0.90
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
2.10
X
2.75
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Stade Brestois Stade Brestois
14'
match var Haris Belkbela Goal cancelled
Frederic Guilbert match yellow.png
43'
45'
match goal 0 - 1 Franck Honorat
Kiến tạo: Jeremy Le Douaron
49'
match change Romain Del Castillo
Ra sân: Jeremy Le Douaron
Habib Diarra
Ra sân: Ibrahima Sissoko
match change
57'
Ismael Doukoure match yellow.png
66'
Nordine Kandil
Ra sân: Jean Eudes Aholou
match change
69'
82'
match change Bradley Locko
Ra sân: Jean Kevin Duverne
83'
match change Alberth Elis
Ra sân: Franck Honorat
89'
match change Christophe Herelle
Ra sân: Noah Fadiga
89'
match change Brendan Chardonnet
Ra sân: Hugo Magnetti
90'
match yellow.png Marco Bizot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Stade Brestois Stade Brestois
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
483
 
Số đường chuyền
 
294
76%
 
Chuyền chính xác
 
63%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
70
 
Đánh đầu
 
60
33
 
Đánh đầu thành công
 
32
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
47
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Habib Diarra
34
Nordine Kandil
14
Sanjin Prcic
2
Colin Dagba
40
Robin Risser
3
Thomas Delaine
18
Yuito Suzuki
12
Lebo Mothiba
35
Franci Bouebari
Strasbourg Strasbourg 3-5-2
4-1-4-1 Stade Brestois Stade Brestois
1
Matz
29
Doukoure
22
Nyamsi
5
Perrin
77
Sobol
11
Lienard
27
Sissoko
6
Aholou
32
Guilbert
9
Gameiro
20
Diallo
40
Bizot
99
Fadiga
4
Dari
3
Brassier
2
Duverne
20
Melou
9
Honorat
8
Magnetti
7
Belkbela
22
Douaron
15
Mounie

Substitutes

23
Christophe Herelle
28
Bradley Locko
10
Romain Del Castillo
5
Brendan Chardonnet
17
Alberth Elis
1
Joaquin Blazquez
97
Tairyk Arconte
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Habib Diarra 19
Nordine Kandil 34
Sanjin Prcic 14
Colin Dagba 2
Robin Risser 40
Thomas Delaine 3
Yuito Suzuki 18
Lebo Mothiba 12
Franci Bouebari 35
Strasbourg Stade Brestois
23 Christophe Herelle
28 Bradley Locko
10 Romain Del Castillo
5 Brendan Chardonnet
17 Alberth Elis
1 Joaquin Blazquez
97 Tairyk Arconte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
49% Kiểm soát bóng 57%
15 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.5
45.8% Kiểm soát bóng 53.4%
14 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (34trận)
Chủ Khách
Stade Brestois (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
6
HT-H/FT-T
5
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
4
3
2
3

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 1 1 1 27 19 70.37% 0 1 38 5.84
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 20 5.79
77 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 2 0 0 43 29 67.44% 2 2 71 6.44
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 42 87.5% 0 2 63 6.77
11 Dimitri Lienard Tiền vệ trụ 0 0 6 45 37 82.22% 17 0 82 7.26
32 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 2 0 0 48 33 68.75% 6 1 82 6.15
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 3 1 0 10 6 60% 0 4 23 6.42
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 21 10 47.62% 0 6 29 6.81
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 2 1 1 62 52 83.87% 1 6 73 6.94
5 Lucas Perrin Trung vệ 2 0 1 61 46 75.41% 0 7 73 6.81
29 Ismael Doukoure Trung vệ 1 0 0 73 56 76.71% 0 4 89 6.55
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 17 85% 4 0 29 6.33
34 Nordine Kandil Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 19 6.41

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 23 7 30.43% 0 0 33 7.18
23 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.07
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.1
15 Steve Mounie Tiền đạo cắm 2 0 0 36 21 58.33% 0 11 52 6.87
9 Franck Honorat Cánh phải 2 1 1 29 24 82.76% 1 0 47 7.76
7 Haris Belkbela Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 1 0 37 6.88
17 Alberth Elis Cánh phải 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.03
10 Romain Del Castillo Cánh phải 0 0 2 8 3 37.5% 4 1 18 6.61
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ trụ 0 0 0 36 28 77.78% 2 2 51 7.11
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 1 1 50 6.99
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 1 0 34 6.4
99 Noah Fadiga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 14 58.33% 1 2 62 8.34
3 Lilian Brassier Trung vệ 1 0 0 23 13 56.52% 0 7 33 7.27
22 Jeremy Le Douaron Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 1 2 27 7.06
4 Achraf Dari Trung vệ 0 0 0 25 11 44% 0 4 40 7.24
28 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ