Vòng Group
00:45 ngày 01/12/2023
Sturm Graz
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rakow Czestochowa
Địa điểm: UPC-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
1.84
X
3.80
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 1
0.92
U 1
0.98

Diễn biến chính

Sturm Graz Sturm Graz
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
William Boving Vick
Ra sân: Szymon Wlodarczyk
match change
61'
Stefan Hierlander
Ra sân: Alexandar Borkovic
match change
72'
Otar Kiteishvili
Ra sân: Tomi Horvat
match change
72'
75'
match change Ben Lederman
Ra sân: Adnan Kovacevic
75'
match change John Yeboah Zamora
Ra sân: Marcin Cebula
75'
match change Fabian Piasecki
Ra sân: Ante Crnac
76'
match change Sonny Kittel
Ra sân: Bartosz Nowak
81'
match goal 0 - 1 John Yeboah Zamora
Kiến tạo: Jean Carlos Silva Rocha
82'
match yellow.png Fran Tudor
Manprit Sarkaria match yellow.png
82'
Leon Grgic
Ra sân: Alexander Prass
match change
87'
Max Johnston
Ra sân: Jusuf Gazibegovic
match change
88'
David Affengruber match yellow.png
89'
90'
match change Srdjan Plavsic
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
90'
match yellow.png Srdjan Plavsic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz Sturm Graz
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
311
 
Số đường chuyền
 
472
69%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
5
37
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
15
24
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
102
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Stefan Hierlander
38
Leon Grgic
15
William Boving Vick
10
Otar Kiteishvili
2
Max Johnston
31
Luka Maric
35
Niklas Geyrhofer
29
Mohammed Fuseini
44
Amadou Dante
14
Javier Serrano
5
Gregory Wuthrich
45
Christoph Wiener-Pucher
Sturm Graz Sturm Graz 4-4-2
3-4-2-1 Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
1
Scherpen
28
Schnegg
6
Borkovic
42
Affengru...
22
Gazibego...
8
Prass
24
Lavalee
4
Stankovi...
19
Horvat
9
Wlodarcz...
11
Sarkaria
1
Kovacevi...
7
Tudor
15
Kovacevi...
3
Rundic
22
Sor
5
Beggren
30
Kochergi...
20
Rocha
77
Cebula
27
Nowak
19
Crnac

Substitutes

11
John Yeboah Zamora
93
Sonny Kittel
99
Fabian Piasecki
14
Srdjan Plavsic
8
Ben Lederman
12
Antonis Tsiftsis
9
Lukasz Zwolinski
29
Tobiasz Mras
Đội hình dự bị
Sturm Graz Sturm Graz
Stefan Hierlander 25
Leon Grgic 38
William Boving Vick 15
Otar Kiteishvili 10
Max Johnston 2
Luka Maric 31
Niklas Geyrhofer 35
Mohammed Fuseini 29
Amadou Dante 44
Javier Serrano 14
Gregory Wuthrich 5
Christoph Wiener-Pucher 45
Sturm Graz Rakow Czestochowa
11 John Yeboah Zamora
93 Sonny Kittel
99 Fabian Piasecki
14 Srdjan Plavsic
8 Ben Lederman
12 Antonis Tsiftsis
9 Lukasz Zwolinski
29 Tobiasz Mras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 8
3.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 55.67%
16.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
44.1% Kiểm soát bóng 55%
14.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (49trận)
Chủ Khách
Rakow Czestochowa (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
9
8
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
5
HT-B/FT-H
3
2
5
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
5
HT-B/FT-B
3
10
3
2

Sturm Graz Sturm Graz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jon Gorenc Stankovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 13 59.09% 0 2 30 6.73
6 Alexandar Borkovic Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 35 6.61
24 Dimitri Lavalee Defender 1 0 0 12 6 50% 0 0 15 6.22
1 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 16 6.45
19 Tomi Horvat Tiền vệ công 0 0 2 14 14 100% 1 0 29 6.79
11 Manprit Sarkaria Tiền đạo cắm 2 1 2 11 7 63.64% 6 1 29 6.79
28 David Schnegg Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 16 66.67% 0 0 45 6.58
22 Jusuf Gazibegovic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 1 1 28 6.69
42 David Affengruber Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 28 6.97
8 Alexander Prass Tiền vệ trái 1 0 2 10 7 70% 0 0 22 6.55
9 Szymon Wlodarczyk Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 1 1 13 6.46

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Milan Rundic Trung vệ 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 48 6.71
77 Marcin Cebula Tiền vệ công 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.11
27 Bartosz Nowak Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 3 0 18 6.11
5 Gustaf Beggren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 0 37 6.78
7 Fran Tudor Tiền vệ phải 0 0 0 33 24 72.73% 1 2 48 6.8
15 Adnan Kovacevic Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 42 7.18
22 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Tiền vệ phải 1 0 1 31 22 70.97% 4 0 43 6.74
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ công 3 0 0 35 29 82.86% 1 0 47 6.49
1 Vladan Kovacevic Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 22 7.05
20 Jean Carlos Silva Rocha Tiền vệ trái 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 31 6.37
19 Ante Crnac Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 0 1 15 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ