Vòng 20
18:30 ngày 02/03/2024
Sukhothai
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Chiangrai United 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 2.5
0.77
U 2.5
1.03
1
2.30
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Sukhothai Sukhothai
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
Kitsana Kasemkulwirai match yellow.png
35'
37'
match goal 0 - 1 Fellipe Cabral Veloso Santos
58'
match var Sivakorn Tiatrakul Card changed
59'
match red Sivakorn Tiatrakul
Nelson Bonilla 1 - 1
Kiến tạo: Jakkapong Polmart
match goal
80'
Nelson Bonilla Goal awarded match var
82'
Jakkapong Polmart 2 - 1
Kiến tạo: Lursan Thiamrat
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sukhothai Sukhothai
Chiangrai United Chiangrai United
6
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
20
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Cản sút
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
444
 
Số đường chuyền
 
262
10
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
2
107
 
Pha tấn công
 
65
106
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 1.67
4.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
59.67% Kiểm soát bóng 44.33%
8 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 3.1
2.2 Thẻ vàng 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 3.8
53.5% Kiểm soát bóng 44.9%
7.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sukhothai (31trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
3
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
0
0
3
3