Vòng 31
22:00 ngày 10/02/2024
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.88
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.55
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.10
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Abdoullah Ba match yellow.png
10'
24'
match yellow.png Morgan Whittaker
33'
match yellow.png Ashley Phillips
39'
match goal 0 - 1 Ryan Hardie
Kiến tạo: Morgan Whittaker
44'
match yellow.png Bali Mumba
Pierre Ekwah 1 - 1
Kiến tạo: Patrick Roberts
match goal
52'
Jack Clarke 2 - 1 match goal
59'
Jobe Bellingham
Ra sân: Abdoullah Ba
match change
65'
Chris Rigg
Ra sân: Pierre Ekwah
match change
65'
65'
match change Adam Randell
Ra sân: Adam Forshaw
Jobe Bellingham 3 - 1
Kiến tạo: Daniel Neill
match goal
67'
69'
match yellow.png Darko Gyabi
Romaine Mundle
Ra sân: Patrick Roberts
match change
69'
72'
match change Lino da Cruz Sousa
Ra sân: Mikel Miller
72'
match change Matthew Sorinola
Ra sân: Bali Mumba
77'
match change Julio Pleguezuelo
Ra sân: Ashley Phillips
78'
match change Ben Waine
Ra sân: Alfie Devine
87'
match yellow.png Matthew Sorinola
Adil Aouchiche
Ra sân: Nazariy Rusyn
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
19
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
558
 
Số đường chuyền
 
280
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
17
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
67
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Adil Aouchiche
31
Chris Rigg
7
Jobe Bellingham
14
Romaine Mundle
6
Timothee Pembele
23
Jenson Seelt
9
Luis Semedo
30
Nathan Bishop
11
Mason Burstow
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-1-4-1
3-4-3 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
1
Patterso...
33
Hjelde
13
ONien
5
Ballard
32
Hume
24
Neill
20
Clarke
17
Ba
39
Ekwah
10
Roberts
15
Rusyn
21
Hazard
26
Phillips
17
Gibson
22
Galloway
2
Mumba
18
Gyabi
27
Forshaw
14
Miller
10
Whittake...
9
Hardie
16
Devine

Substitutes

23
Ben Waine
5
Julio Pleguezuelo
20
Adam Randell
29
Matthew Sorinola
3
Lino da Cruz Sousa
25
Callum Burton
6
Dan Scarr
8
Joe Edwards
35
Freddie Issaka
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Adil Aouchiche 22
Chris Rigg 31
Jobe Bellingham 7
Romaine Mundle 14
Timothee Pembele 6
Jenson Seelt 23
Luis Semedo 9
Nathan Bishop 30
Mason Burstow 11
Sunderland A.F.C Plymouth Argyle
23 Ben Waine
5 Julio Pleguezuelo
20 Adam Randell
29 Matthew Sorinola
3 Lino da Cruz Sousa
25 Callum Burton
6 Dan Scarr
8 Joe Edwards
35 Freddie Issaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
61.67% Kiểm soát bóng 41.33%
8 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
51.2% Kiểm soát bóng 47.4%
10.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
6
HT-H/FT-T
4
5
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
5
3
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
5
2
5
0
HT-B/FT-B
7
4
2
3

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 1 80 70 87.5% 0 2 87 6.99
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 3 38 35 92.11% 7 0 58 7.3
15 Nazariy Rusyn Tiền đạo cắm 2 0 0 10 9 90% 1 1 23 6.74
20 Jack Clarke Cánh trái 5 2 0 29 23 79.31% 5 0 59 7.46
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 78 69 88.46% 0 2 83 6.54
22 Adil Aouchiche Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 74 62 83.78% 2 3 104 6.79
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 1 0 2 80 73 91.25% 0 0 91 7.05
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.25
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 45 76.27% 2 2 75 6.49
17 Abdoullah Ba Tiền vệ công 0 0 0 16 16 100% 0 0 23 6.05
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 2 2 0 15 14 93.33% 0 0 19 7.41
39 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 42 37 88.1% 0 0 52 7.3
14 Romaine Mundle Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.18
31 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 2 1 11 6.2

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 39 6.71
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 3 2 0 6 5 83.33% 0 1 15 7.12
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 24 64.86% 0 2 61 6.5
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 15 6.28
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 38 5.59
14 Mikel Miller Cánh trái 1 0 3 16 13 81.25% 3 0 37 6.37
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 24 6.28
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.89
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.92
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 1 2 14 6.14
10 Morgan Whittaker Cánh phải 0 0 2 19 13 68.42% 1 0 30 6.56
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 44 6.58
16 Alfie Devine Tiền vệ công 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 32 6.39
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 38 5.93
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 40 6.41
3 Lino da Cruz Sousa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 2 2 16 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ