Vòng 16
00:10 ngày 02/12/2023
SV Stripfing Weiden 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Trenkwalder Admira Wacker
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.05
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Phút
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
7'
match goal 0 - 1 Jakob Tranziska
Kiến tạo: Albin Gashi
29'
match yellow.png Jakob Maximilian Scholler
Kursat Guclu match yellow.png
32'
36'
match pen 0 - 2 Jakob Tranziska
Stefan Rakowitz match yellow.png
38'
56'
match goal 0 - 3 Filip Ristanic
Kiến tạo: Albin Gashi
Florian Kopp match yellow.png
67'
Dario Kreiker match yellow.png
70'
Darijo Pecirep match yellow.png
71'
75'
match goal 0 - 4 Jakob Maximilian Scholler
Dario Kreiker match yellow.pngmatch red
83'
86'
match yellow.png Yesiloz E. C.
Timo Schmelzer match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
109
 
Pha tấn công
 
91
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua
3.33 Phạt góc 4.67
4.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 51%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
2.9 Bàn thua 0.5
4.1 Phạt góc 4.8
3.5 Thẻ vàng 2.4
2.7 Sút trúng cầu môn 4.4
49.8% Kiểm soát bóng 50.7%
10.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Stripfing Weiden (27trận)
Chủ Khách
Trenkwalder Admira Wacker (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
2
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
6
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
4
4
0
3