Vòng 43
21:00 ngày 13/04/2024
Swansea City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
+1.25
0.92
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.38
X
4.55
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Rotherham United Rotherham United
30'
match yellow.png Lee Peltier
34'
match yellow.png Cameron Humphreys
Oliver Cooper match yellow.png
54'
62'
match change Arvin Appiah
Ra sân: Samuel Clucas
Jamal Lowe
Ra sân: Oliver Cooper
match change
65'
Jay Fulton match yellow.png
67'
72'
match change Tom Eaves
Ra sân: Sam Nombe
Aimar Govea
Ra sân: Ronald Pereira Martins
match change
73'
Liam Walsh
Ra sân: Jay Fulton
match change
73'
Andy Rinomhota(OW) 1 - 0 match phan luoi
74'
86'
match change Shane Ferguson
Ra sân: Lee Peltier
86'
match change Charlie Wyke
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Matt Grimes match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Rotherham United Rotherham United
12
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
550
 
Số đường chuyền
 
235
87%
 
Chuyền chính xác
 
62%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
46
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
11
106
 
Pha tấn công
 
63
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Liam Walsh
10
Jamal Lowe
37
Aimar Govea
19
Mykola Kukharevych
18
Charlie Patino
33
Bashir Humphreys
9
Jerry Yates
1
Andrew Fisher
47
Azeem Abdulai
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
5-4-1 Rotherham United Rotherham United
22
Rushwort...
14
Tymon
6
Darling
5
Cabango
2
Key
8
Grimes
4
Fulton
12
Paterson
31
Cooper
35
Martins
20
Cullen
1
Johansso...
28
Revan
22
Odofin
21
Peltier
24
Humphrey...
3
Bramall
18
Rathbone
12
Rinomhot...
8
Clucas
7
Dias,Caf...
29
Nombe

Substitutes

14
Charlie Wyke
30
Arvin Appiah
17
Shane Ferguson
9
Tom Eaves
38
Femi Seriki
26
Dillon Phillips
42
Ben Hatton
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Liam Walsh 28
Jamal Lowe 10
Aimar Govea 37
Mykola Kukharevych 19
Charlie Patino 18
Bashir Humphreys 33
Jerry Yates 9
Andrew Fisher 1
Azeem Abdulai 47
Swansea City Rotherham United
14 Charlie Wyke
30 Arvin Appiah
17 Shane Ferguson
9 Tom Eaves
38 Femi Seriki
26 Dillon Phillips
42 Ben Hatton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 2
66% Kiểm soát bóng 35.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.2
0.8 Bàn thua 2
6.3 Phạt góc 3.2
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 1.7
63.8% Kiểm soát bóng 40%
10.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (50trận)
Chủ Khách
Rotherham United (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
1
15
HT-H/FT-T
5
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
8
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
3
1
4
0
HT-B/FT-B
5
6
5
0

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 2 0 1 25 19 76% 2 1 32 6.16
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 2 1 6 36 27 75% 10 0 60 7.43
10 Jamal Lowe Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.22
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 0 0 1 92 80 86.96% 1 4 99 6.92
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 3 61 56 91.8% 8 1 84 7.25
6 Harry Darling Trung vệ 3 1 0 87 76 87.36% 0 6 101 7.17
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 4 1 0 15 13 86.67% 0 1 28 6.13
28 Liam Walsh Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 1 11 6.21
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 44 91.67% 5 0 70 6.78
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 90 82 91.11% 0 3 94 6.89
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 18 6.43
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 4 2 0 25 19 76% 7 1 45 6.6
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 0 45 6.43
37 Aimar Govea Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.02

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 10 52.63% 0 5 30 6.82
17 Shane Ferguson Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.93
9 Tom Eaves Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.88
14 Charlie Wyke Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.04
8 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 1 0 0 10 7 70% 0 1 20 6.72
7 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 21 6.19
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 45 6.22
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 0 27 20 74.07% 0 2 42 6.95
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 11 44% 0 3 41 6.79
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 8 47.06% 0 2 26 6.23
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 2 15 6.24
12 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 18 5.63
30 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 5.99
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 0 52 8.17
28 Sebastian Revan Defender 0 0 0 16 10 62.5% 1 1 29 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ