Vòng 20
13:00 ngày 10/03/2024
Sydney FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.91
O 3.25
0.84
U 3.25
1.04
1
1.55
X
4.33
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1.25
0.74
U 1.25
1.16

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Jake Girdwood Reich Card changed match var
24'
Jake Girdwood Reich match red
25'
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Ra sân: Max Burgess
match change
26'
Luke Brattan
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
match change
46'
60'
match change Jez Lofthouse
Ra sân: Florin Berenguer
Robert Mak 1 - 0
Kiến tạo: Rhyan Grant
match goal
64'
67'
match goal 1 - 1 Henry Hore
Kiến tạo: Corey Browne
Jordan Courtney-Perkins match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Corey Browne
78'
match change Ayom Majok
Ra sân: Marco Rojas
78'
match change Jonas Markovski
Ra sân: Nikola Mileusnic
Mitchell Glasson
Ra sân: Robert Mak
match change
82'
89'
match change Taras Gomulka
Ra sân: Keegan Jelacic
Joel King
Ra sân: Joe Lolley
match change
90'
Andrew Redmayne match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Brisbane Roar Brisbane Roar
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
12
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
243
 
Số đường chuyền
 
644
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
106
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
26
Luke Brattan
19
Mitchell Glasson
16
Joel King
20
Adam Pavlesic
31
Tiago Quintal
25
Jaiden Kucharski
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
4-4-2 Brisbane Roar Brisbane Roar
1
Redmayne
4
Courtney...
8
Reich
27
Matthews
23
Grant
17
Caceres
12
Hollman
22
Burgess
11
Mak
10
Lolley
9
Netto
1
Freke
19
Hingert
5
Aldred
27
Trewin
3
Browne
23
Jelacic
13
Hore
26
Shea
20
Rojas
10
Mileusni...
7
Berengue...

Substitutes

11
Jez Lofthouse
99
Ayom Majok
8
Jonas Markovski
12
Taras Gomulka
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
32
James Nikolovski
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda 15
Luke Brattan 26
Mitchell Glasson 19
Joel King 16
Adam Pavlesic 20
Tiago Quintal 31
Jaiden Kucharski 25
Sydney FC Brisbane Roar
11 Jez Lofthouse
99 Ayom Majok
8 Jonas Markovski
12 Taras Gomulka
29 Matt Acton
35 Louis Zabala
32 James Nikolovski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 11
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5
59.33% Kiểm soát bóng 61%
10 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.8
6.3 Phạt góc 8
1.9 Thẻ vàng 1.6
6.1 Sút trúng cầu môn 5.6
51.1% Kiểm soát bóng 59.7%
11.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (26trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
5
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
4
4
2

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 16 66.67% 0 1 41 7.2
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 30 9 30% 0 0 40 7.4
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 11 68.75% 0 2 29 7.1
11 Robert Mak Cánh trái 2 1 0 10 8 80% 1 0 21 7.1
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 1 0 0 23 19 82.61% 1 0 39 6.9
10 Joe Lolley Cánh phải 3 1 2 28 19 67.86% 6 6 53 7.5
22 Max Burgess Tiền vệ công 0 0 1 9 7 77.78% 1 2 13 6.6
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 1 0 1 8 4 50% 0 3 16 6.5
4 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 1 0 1 26 16 61.54% 3 1 61 7.4
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 21 6.7
12 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 28 6.6
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 16 4.5
19 Mitchell Glasson Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
27 Hayden Matthews Midfielder 0 0 0 20 12 60% 0 2 35 7.1

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 54 84.38% 2 0 88 6.6
20 Marco Rojas Cánh phải 1 1 0 10 5 50% 0 0 29 6.6
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 31 6.8
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 2 113 105 92.92% 10 0 133 7.6
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 2 55 48 87.27% 5 1 73 6.9
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 2 86 6.7
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.5
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 1 31 30 96.77% 0 1 42 7.1
13 Henry Hore Cánh phải 1 1 0 84 74 88.1% 0 1 96 8
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 0 114 97 85.09% 0 5 123 7.1
99 Ayom Majok Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.1
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 1 0 38 30 78.95% 1 1 57 6.5
11 Jez Lofthouse Cánh trái 2 1 2 13 11 84.62% 2 2 20 7.3
8 Jonas Markovski Hậu vệ cánh phải 1 1 0 2 0 0% 1 0 10 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ