Vòng
16:45 ngày 12/05/2023
Sydney FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Melbourne City
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.92
O 3
0.87
U 3
1.03
1
2.56
X
4.05
2
2.43
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Melbourne City Melbourne City
18'
match goal 0 - 1 Mathew Leckie
Kiến tạo: Valon Berisha
20'
match var Mathew Leckie Goal (VAR xác nhận)
Joe Lolley
Ra sân: Robert Mak
match change
54'
Anthony Caceres match hong pen
62'
Anthony Caceres Penalty awarded match var
63'
Adam Le Fondre 1 - 1 match pen
64'
Joel King match yellow.png
70'
Rhyan Grant Goal cancelled match var
72'
76'
match change Andrew Nabbout
Ra sân: Richard van der Venne
Rhyan Grant match yellow.png
77'
84'
match change Thomas Lam
Ra sân: Callum Talbot
84'
match change Scott Jamieson
Ra sân: Florin Berenguer
Jake Girdwood Reich
Ra sân: Paulo Retre
match change
84'
Patrick Wood
Ra sân: Adam Le Fondre
match change
84'
88'
match yellow.png Curtis Good
Diego Caballo
Ra sân: Max Burgess
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Melbourne City Melbourne City
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
384
 
Số đường chuyền
 
608
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
11
33
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
146
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Joe Lolley
28
Jake Girdwood Reich
12
Patrick Wood
18
Diego Caballo
20
Thomas Heward-Belle
2
James Donachie
19
Adrian Segecic
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne City Melbourne City
1
Redmayne
3
King
4
Wilkinso...
6
Rodwell
23
Grant
8
Retre
26
Brattan
11
Mak
22
Burgess
17
Caceres
9
Fondre
1
Glover
25
Talbot
4
Reis
22
Good
38
Bos
14
Berisha
10
Berengue...
23
Tilio
8
Venne
7
Leckie
9
MacLaren

Substitutes

15
Andrew Nabbout
3
Scott Jamieson
6
Thomas Lam
33
Matthew Sutton
2
Scott Galloway
35
Raphael Borges Rodrigues
37
Max Caputo
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Joe Lolley 10
Jake Girdwood Reich 28
Patrick Wood 12
Diego Caballo 18
Thomas Heward-Belle 20
James Donachie 2
Adrian Segecic 19
Sydney FC Melbourne City
15 Andrew Nabbout
3 Scott Jamieson
6 Thomas Lam
33 Matthew Sutton
2 Scott Galloway
35 Raphael Borges Rodrigues
37 Max Caputo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5
59.33% Kiểm soát bóng 54%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 0.8
6.3 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 6.8
51.1% Kiểm soát bóng 54.6%
11.7 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (26trận)
Chủ Khách
Melbourne City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
2
HT-H/FT-T
2
0
1
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
6
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Adam Le Fondre Tiền đạo cắm 4 1 0 7 5 71.43% 0 1 17 6.9
6 Jack Rodwell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 28 82.35% 0 1 40 6.5
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 1 1 2 46 34 73.91% 0 0 80 7.2
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 31 6.4
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 54 85.71% 0 1 87 7.6
11 Robert Mak Cánh trái 3 2 0 20 14 70% 0 0 27 6.5
4 Alex Wilkinson Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 35 6.6
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 1 1 1 24 18 75% 0 0 55 6.1
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 34 85% 0 0 52 7
10 Joe Lolley Cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 12 6.6
22 Max Burgess Tiền vệ công 1 1 2 40 33 82.5% 0 0 64 7.3
3 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 36 76.6% 0 0 69 6.4
12 Patrick Wood Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.7
28 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.3

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Scott Jamieson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.6
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 0 60 55 91.67% 0 0 67 6.7
7 Mathew Leckie Cánh trái 2 1 1 37 32 86.49% 0 5 66 6.8
4 Nuno Reis Trung vệ 0 0 0 84 77 91.67% 0 0 96 6.6
14 Valon Berisha Tiền vệ trụ 1 0 3 53 48 90.57% 0 1 67 7.5
22 Curtis Good Trung vệ 1 0 0 101 99 98.02% 0 3 109 7.3
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.4
6 Thomas Lam Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 20 6.6
15 Andrew Nabbout Cánh phải 1 1 0 5 5 100% 0 0 8 6.7
8 Richard van der Venne Tiền vệ công 1 1 1 54 41 75.93% 0 1 71 6.9
1 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 39 7.6
23 Marco Tilio Cánh phải 1 1 1 34 25 73.53% 0 0 54 6.2
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 71 7.2
38 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 68 63 92.65% 0 5 113 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ