Vòng 1
15:45 ngày 08/10/2022
Sydney FC
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Melbourne Victory
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.08
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.30
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.98
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Robert Mak 1 - 0
Kiến tạo: Patrick Yazbek
match goal
15'
Luke Brattan match yellow.png
21'
31'
match goal 1 - 1 Nicholas DAgostino
Kiến tạo: Ben Folami
Paulo Retre
Ra sân: Alex Wilkinson
match change
46'
56'
match yellow.png Rai Marchan
58'
match yellow.png Joshua Brillante
62'
match change Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
68'
match goal 1 - 2 Christopher Oikonomidis
Kiến tạo: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
72'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Adrian Segecic
Ra sân: Robert Mak
match change
72'
72'
match change Noah Smith
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
Max Burgess
Ra sân: Patrick Yazbek
match change
77'
Patrick Wood
Ra sân: Adam Le Fondre
match change
77'
James Donachie 2 - 2
Kiến tạo: Diego Caballo
match goal
79'
83'
match goal 2 - 3 Joshua Brillante
Kiến tạo: Christopher Oikonomidis
Alex Parsons
Ra sân: Joe Lolley
match change
84'
90'
match change Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Jake Brimmer
90'
match change George Timotheou
Ra sân: Rai Marchan
Patrick Wood match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Melbourne Victory Melbourne Victory
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
465
 
Số đường chuyền
 
453
10
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
12
116
 
Pha tấn công
 
85
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Aaron Gurd
12
Patrick Wood
19
Adrian Segecic
8
Paulo Retre
21
Alex Parsons
20
Thomas Heward-Belle
22
Max Burgess
Sydney FC Sydney FC 4-3-3
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Redmayne
18
Caballo
4
Wilkinso...
2
Donachie
23
Grant
17
Caceres
26
Brattan
16
Yazbek
11
Mak
9
Fondre
10
Lolley
20
Izzo
16
Nigro
6
Broxham
21
Miranda
3
Fernande...
8
Brillant...
4
Marchan
11
Folami
22
Brimmer
17
Cunha,Na...
18
DAgostin...

Substitutes

26
Lleyton Brooks
1
Matt Acton
25
Noah Smith
15
George Timotheou
23
Nathan Konstandopoulos
7
Christopher Oikonomidis
24
Nishan Velupillay
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Aaron Gurd 29
Patrick Wood 12
Adrian Segecic 19
Paulo Retre 8
Alex Parsons 21
Thomas Heward-Belle 20
Max Burgess 22
Sydney FC Melbourne Victory
26 Lleyton Brooks
1 Matt Acton
25 Noah Smith
15 George Timotheou
23 Nathan Konstandopoulos
7 Christopher Oikonomidis
24 Nishan Velupillay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 3
59.33% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 7.3
1.9 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4.7
51.1% Kiểm soát bóng 51.6%
11.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (26trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
0
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2