Synot Slovacko
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Nice
Địa điểm: Mistersky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
0.89
-0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
3.80
3.80
X
3.40
3.40
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Synot Slovacko
Phút
Nice
24'
Dante Bonfim Costa
Michal Travnik
30'
54'
0 - 1 Nicolas Pepe
Kiến tạo: Mario Lemina
Kiến tạo: Mario Lemina
Merchas Doski
Ra sân: Daniel Holzer
Ra sân: Daniel Holzer
64'
Petr Reinberk
Ra sân: Ondrej Sasinka
Ra sân: Ondrej Sasinka
64'
Vlastimil Danicek
Ra sân: Michal Travnik
Ra sân: Michal Travnik
64'
Libor Kozak
Ra sân: Ondrej Mihalik
Ra sân: Ondrej Mihalik
75'
76'
Rares Ilie
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Sofiane Diop
84'
Aaron Ramsey
Ra sân: Nicolas Pepe
Ra sân: Nicolas Pepe
Filip Vecheta
Ra sân: Milan Petrzela
Ra sân: Milan Petrzela
84'
90'
Marcin Bulka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Synot Slovacko
Nice
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
0
11
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
334
Số đường chuyền
575
12
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
13
1
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
2
8
Thử thách
14
124
Pha tấn công
118
72
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Synot Slovacko
4-2-3-1
4-4-2
Nice
1
Nguyen
19
Kalabisk...
3
Kadlec
6
Hofmann
27
Tomic
20
Havlik
10
Travnik
7
Holzer
21
Sasinka
11
Petrzela
17
Mihalik
90
Bulka
20
Attal
25
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
19
Thuram-U...
99
Lemina
10
Diop
29
Pepe
24
Laborde
Đội hình dự bị
Synot Slovacko
Jiri Borek
31
Patrik Brandner
15
Tomas Brecka
5
Vlastimil Danicek
28
Merchas Doski
14
Tomas Frystak
30
Michal Kohut
13
Libor Kozak
18
Petr Reinberk
23
Patrik Simko
4
Vlasiy Sinyavskiy
99
Filip Vecheta
9
Nice
5
Mads Bech Sorensen
21
Alexis Beka Beka
77
Teddy Boulhendi
14
Billal Brahimi
15
Joe Bryan
18
Rares Ilie
23
Jordan Lotomba
16
Aaron Ramsey
8
Pablo Rosario
1
Kasper Schmeichel
42
Mattia Viti
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
48.67%
5.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
2.2
Bàn thua
1.3
3.4
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
1.6
3.7
Sút trúng cầu môn
4.6
50%
Kiểm soát bóng
50.8%
9.8
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Synot Slovacko (36trận)
Chủ
Khách
Nice (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
5
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
4
HT-B/FT-B
4
4
3
4