Vòng Group
18:30 ngày 23/01/2024
Syrian
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ấn Độ
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.80
O 2.25
1.01
U 2.25
0.75
1
1.44
X
3.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Syrian Syrian
Phút
Ấn Độ Ấn Độ
2'
match yellow.png Rahul Bheke
26'
match yellow.png Naorem Mahesh Singh
Abdul Rahman Weiss match yellow.png
26'
Omar Kharbin
Ra sân: Pablo David Sabbag Daccarett
match change
46'
46'
match change Kumam Udanta Singh
Ra sân: Naorem Mahesh Singh
47'
match change Nikhil Poojari
Ra sân: Sandesh Jhingan
64'
match change Sahal Abdul Samad
Ra sân: Manvir Singh
64'
match change Suresh Singh Wangjam
Ra sân: Deepak Tangri
Alaa Aldin Yasin Dali
Ra sân: Ammar Ramadan
match change
69'
Omar Kharbin 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Hesar
match goal
76'
Omar Kharbin match yellow.png
77'
81'
match change Anirudh Thapa
Ra sân: Apuia
Mohammad Anz
Ra sân: Mahmoud Al-Aswad
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Syrian Syrian
Ấn Độ Ấn Độ
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
355
 
Số đường chuyền
 
339
10
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
89
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Omar Kharbin
9
Alaa Aldin Yasin Dali
14
Mohammad Anz
23
Taha Mosa
1
Ibrahim Alma
19
Muayad Al Khouli
15
Khaled Kerdagli
6
Amro Jenyat
16
Elmar Abraham
8
Kamel Hmeisha
17
Fahd Youssef
20
Antonio Yakoub
Syrian Syrian 4-4-2
4-2-3-1 Ấn Độ Ấn Độ
22
Madania
3
Ajan
13
Krouma
2
Ousou
24
Weiss
12
Ramadan
4
Ham
18
Elias
25
Al-Aswad
11
Daccaret...
21
Hesar
1
Sandhu
2
Bheke
5
Jhingan
3
Bose
6
Mishra
19
Apuia
25
Tangri
17
Chhangte
11
Chhetri
14
Singh
9
Singh

Substitutes

15
Kumam Udanta Singh
21
Nikhil Poojari
8
Suresh Singh Wangjam
18
Sahal Abdul Samad
7
Anirudh Thapa
13
Vishal Kaith
23
Amrinder Singh
22
Mehtab Singh
20
Pritam Kotal
10
Brandon Fernandes
12
Liston Colaco
16
Rahul Kannoly Praveen
Đội hình dự bị
Syrian Syrian
Omar Kharbin 7
Alaa Aldin Yasin Dali 9
Mohammad Anz 14
Taha Mosa 23
Ibrahim Alma 1
Muayad Al Khouli 19
Khaled Kerdagli 15
Amro Jenyat 6
Elmar Abraham 16
Kamel Hmeisha 8
Fahd Youssef 17
Antonio Yakoub 20
Syrian Ấn Độ
15 Kumam Udanta Singh
21 Nikhil Poojari
8 Suresh Singh Wangjam
18 Sahal Abdul Samad
7 Anirudh Thapa
13 Vishal Kaith
23 Amrinder Singh
22 Mehtab Singh
20 Pritam Kotal
10 Brandon Fernandes
12 Liston Colaco
16 Rahul Kannoly Praveen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 1.33
47.67% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 3.2
1.3 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 1.9
43.6% Kiểm soát bóng 46.6%
8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Syrian (4trận)
Chủ Khách
Ấn Độ (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Syrian Syrian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Moayad Ajan Hậu vệ cánh trái 2 0 1 32 25 78.13% 7 2 51 7
4 Ezequiel Ham Tiền vệ phòng ngự 4 0 1 39 29 74.36% 0 2 50 7.3
7 Omar Kharbin Tiền đạo cắm 3 1 1 9 7 77.78% 0 0 19 7.3
18 Jalil Elias Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 37 72.55% 9 3 83 7.9
11 Pablo David Sabbag Daccarett Tiền đạo cắm 2 1 0 6 2 33.33% 0 5 16 6.7
13 Thaer Krouma Trung vệ 1 0 1 23 16 69.57% 2 1 33 6.8
22 Ahmad Madania Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 7
24 Abdul Rahman Weiss Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 22 68.75% 7 1 62 7.2
2 Aiham Ousou Trung vệ 1 0 0 36 32 88.89% 0 3 42 6.9
21 Ibrahim Hesar Tiền vệ công 3 1 3 25 19 76% 0 7 37 8.5
9 Alaa Aldin Yasin Dali Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
12 Ammar Ramadan Tiền vệ công 3 1 2 15 11 73.33% 0 1 27 6.8
25 Mahmoud Al-Aswad Tiền đạo cắm 0 0 2 32 20 62.5% 5 4 57 6.9

Ấn Độ Ấn Độ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sunil Chhetri Tiền đạo cắm 2 0 2 18 14 77.78% 0 0 26 6.6
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 43 7.2
15 Kumam Udanta Singh Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 2 16 6.5
2 Rahul Bheke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 1 2 32 6.4
5 Sandesh Jhingan Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 26 7.1
3 Subashish Bose Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 52 7.2
21 Nikhil Poojari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 14 6.4
17 Lallianzuala Chhangte Cánh phải 1 0 0 17 14 82.35% 3 0 35 6.6
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ công 1 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.1
9 Manvir Singh Tiền đạo cắm 0 0 2 14 7 50% 0 2 18 6.7
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.4
19 Apuia Tiền vệ trụ 1 0 0 27 22 81.48% 2 1 43 6.1
6 Akash Mishra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 35 6.4
14 Naorem Mahesh Singh Cánh trái 1 1 0 12 7 58.33% 1 1 27 6.7
25 Deepak Tangri Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 35 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ