Vòng Round 1
05:00 ngày 08/03/2023
Tacuary
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
General Caballero LJM 1

Pen [4-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.91
O 2.75
0.78
U 2.75
1.00
1
2.45
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 1
0.67
U 1
1.12

Diễn biến chính

Tacuary Tacuary
Phút
General Caballero LJM General Caballero LJM
20'
match red Franco Costa
Oscar Ruiz 1 - 0
Kiến tạo: Marcelo Miguel Paredes Valdez
match goal
27'
German Alexis Rolin Fernandez match yellow.png
32'
39'
match yellow.png Jorge Luis Sanguina Morinigo
49'
match goal 1 - 1 Manuel Romero Galeano
68'
match goal 1 - 2 Guillermo Hauche
Marcelo Miguel Paredes Valdez 2 - 2 match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tacuary Tacuary
General Caballero LJM General Caballero LJM
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
415
 
Số đường chuyền
 
239
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
8
98
 
Pha tấn công
 
71
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 3.8
1.4 Thẻ vàng 1.5
1.8 Sút trúng cầu môn 3.1
49% Kiểm soát bóng 51.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tacuary (15trận)
Chủ Khách
General Caballero LJM (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0