Vòng Group
15:00 ngày 14/12/2023
Taichung Futuro
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
FC Ulaanbaatar
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.75
0.86
U 2.75
0.85
1
1.61
X
3.85
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.69
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Taichung Futuro Taichung Futuro
Phút
FC Ulaanbaatar FC Ulaanbaatar
22'
match yellow.png Otgonbayar O.
31'
match goal 0 - 1 Gantogtokh Gantuyaa
Kiến tạo: Mijiddorj Oyunbaatar
38'
match yellow.png Turbat Daginaa
39'
match goal 0 - 2 Nemanja Krusevac
Kiến tạo: Purevsuren Uuganbayar
Shunya Suganuma match yellow.png
43'
Hsu Heng-Pin 1 - 2
Kiến tạo: Benchy Estama
match goal
71'
86'
match yellow.png Gerelt-Od Bat-Orgil
Mao Li match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Taichung Futuro Taichung Futuro
FC Ulaanbaatar FC Ulaanbaatar
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
470
 
Số đường chuyền
 
434
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Thử thách
 
21
122
 
Pha tấn công
 
113
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4.33
1.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 9.33
10.33% Kiểm soát bóng 32.33%
3 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.4
1.4 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1
3.2 Sút trúng cầu môn 9
30.3% Kiểm soát bóng 43.8%
4.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Taichung Futuro (9trận)
Chủ Khách
FC Ulaanbaatar (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
5
1
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
6