Tajikistan
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Jordan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.76
0.76
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.80
0.80
1
3.30
3.30
X
3.20
3.20
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.63
0.63
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Tajikistan
Phút
Jordan
17'
Abdallah Nasib
33'
Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
Shakhrom Samiev
Ra sân: Rustam Soirov
Ra sân: Rustam Soirov
74'
Tabrez Islomov
Ra sân: Akhtam Nazarov
Ra sân: Akhtam Nazarov
77'
89'
Saleh Ratib
Ra sân: Nizar Al-Rashdan
Ra sân: Nizar Al-Rashdan
Shakhrom Samiev 1 - 0
89'
Shervoni Mabatshoev
Ra sân: Amadoni Kamolov
Ra sân: Amadoni Kamolov
90'
90'
1 - 1 Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
Kiến tạo: Ehsan Haddad
Kiến tạo: Ehsan Haddad
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tajikistan
Jordan
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
108
Pha tấn công
94
72
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Tajikistan
4-3-3
4-3-3
Jordan
1
Yatimov
19
Nazarov
2
Dzhurabo...
6
Khanonov
5
Safarov
17
Panshanb...
8
Dzhurabo...
7
Umarbaev
10
Dzhalilo...
9
Soirov
13
Kamolov
1
Abulaila
23
Haddad
3
Nasib
17
Ajalin
2
Hasheesh
8
Rawabdeh
14
Hassan
19
Al-Rashd...
10
Taamari
11
Alnaimat
9
Olwan
Đội hình dự bị
Tajikistan
Daler Barotov
16
Aini Alijoni
14
Tabrez Islomov
3
Nuriddin Khamrokulov
20
Mukhriddin Khasanov
23
Ruslan Khayloev
18
Kholmurod Nazarov
4
Sodiqjon Qurbonov
12
Muhammadjon Rahimov
11
Vaysiddin Safarov
21
Shakhrom Samiev
22
Shervoni Mabatshoev
15
Jordan
13
Mohannad Abu Taha
5
Yazan Al Arab
6
Obieda Al-Samrieh
20
Amin Al-Shanaineh
12
Abdallah Al Zubi
7
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
22
Ahmad Al-Juaidi
4
Bara Marei
21
Mustafa Kamal
18
Saleh Ratib
15
Mahmoud Shawkat
16
Feras Zeyad Yousef Shilbaya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3.67
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
8.67
1
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
7.67
48.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.3
0.8
Bàn thua
1
4.9
Phạt góc
6.5
1.9
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
5.9
49.5%
Kiểm soát bóng
47.4%
11.5
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tajikistan (4trận)
Chủ
Khách
Jordan (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1