Vòng Quarterfinals
18:30 ngày 02/02/2024
Tajikistan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Jordan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
0.98
O 1.75
0.80
U 1.75
0.95
1
3.30
X
3.00
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.11
O 0.75
0.90
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Tajikistan Tajikistan
Phút
Jordan Jordan
Rustam Soirov
Ra sân: Shakhrom Samiev
match change
29'
66'
match phan luoi 0 - 1 Vakhdat Khanonov(OW)
68'
match yellow.png Salem Al Ajalin
72'
match yellow.png Rajai Ayed Fadel Hassan
Nuriddin Khamrokulov
Ra sân: Alisher Dzhalilov
match change
77'
Alisher Shukurov match yellow.png
79'
79'
match change Ibrahim Saadeh
Ra sân: Noor Al Rawabdeh
80'
match change Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
Ra sân: Mahmoud Al-Mardi
Aini Alijoni
Ra sân: Rustam Soirov
match change
82'
83'
match yellow.png Ali Olwan
89'
match change Fadi Mahmoud Awad
Ra sân: Rajai Ayed Fadel Hassan
89'
match change Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
Ra sân: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
90'
match change Yousef Abu Jalboush
Ra sân: Musa Al Taamari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tajikistan Tajikistan
Jordan Jordan
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
455
 
Số đường chuyền
 
445
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
7
102
 
Pha tấn công
 
111
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rustam Soirov
25
Nuriddin Khamrokulov
20
Aini Alijoni
16
Daler Barotov
23
Mukhriddin Khasanov
24
Daler Imomnazarov
3
Tabrezi Davlatmir
11
Muhammadjon Rahimov
18
Ruslan Khayloev
8
Komron Tursunov
21
Vaysiddin Safarov
26
Mukhammadali Azizboev
Tajikistan Tajikistan 4-2-2-2
3-4-2-1 Jordan Jordan
1
Yatimov
19
Nazarov
2
Dzhurabo...
6
Khanonov
5
Safarov
14
Shukurov
7
Umarbaev
17
Pandzhsh...
15
Mabatsho...
10
Dzhalilo...
22
Samiev
1
Abulaila
3
Nasib
5
Arab
17
Ajalin
23
Haddad
14
Hassan
8
Rawabdeh
13
Al-Mardi
10
Taamari
9
Olwan
11
Alnaimat

Substitutes

15
Ibrahim Saadeh
2
Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
26
Fadi Mahmoud Awad
25
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
24
Yousef Abu Jalboush
12
Abdallah Al Fakhouri
22
Ahmad Al-Juaidi
19
Anas Bani Yaseen
16
Feras Zeyad Yousef Shilbaya
4
Bara Marei
7
Mohamed Faisal Abu Zraiq
18
Saleh Ibrahim Rateb Saleh
Đội hình dự bị
Tajikistan Tajikistan
Rustam Soirov 9
Nuriddin Khamrokulov 25
Aini Alijoni 20
Daler Barotov 16
Mukhriddin Khasanov 23
Daler Imomnazarov 24
Tabrezi Davlatmir 3
Muhammadjon Rahimov 11
Ruslan Khayloev 18
Komron Tursunov 8
Vaysiddin Safarov 21
Mukhammadali Azizboev 26
Tajikistan Jordan
15 Ibrahim Saadeh
2 Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
26 Fadi Mahmoud Awad
25 Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
24 Yousef Abu Jalboush
12 Abdallah Al Fakhouri
22 Ahmad Al-Juaidi
19 Anas Bani Yaseen
16 Feras Zeyad Yousef Shilbaya
4 Bara Marei
7 Mohamed Faisal Abu Zraiq
18 Saleh Ibrahim Rateb Saleh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
48.67% Kiểm soát bóng 51.33%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 6.5
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 5.9
49.5% Kiểm soát bóng 47.4%
11.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tajikistan (8trận)
Chủ Khách
Jordan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
0
2
2

Tajikistan Tajikistan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Parvizchon Umarbaev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 43 79.63% 3 0 73 7.3
10 Alisher Dzhalilov Tiền vệ công 2 0 0 26 22 84.62% 0 1 33 6.5
19 Akhtam Nazarov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 36 75% 5 0 66 6.5
1 Rustam Yatimov Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 25 6.7
5 Manucher Safarov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 32 24 75% 0 0 56 6.9
15 Shervoni Mabatshoev Tiền đạo cắm 1 0 4 19 16 84.21% 0 2 38 7
6 Vakhdat Khanonov Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 2 51 6.5
9 Rustam Soirov Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 0 23 6.6
2 Zoir Dzhuraboev Trung vệ 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 34 6.7
17 Ekhson Pandzhshanbe Tiền vệ trụ 3 0 0 47 39 82.98% 2 0 71 7.1
22 Shakhrom Samiev Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 1 0 11 6.7
14 Alisher Shukurov Tiền vệ công 3 1 0 44 35 79.55% 0 1 60 7.2

Jordan Jordan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rajai Ayed Fadel Hassan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 43 91.49% 0 0 54 6.8
13 Mahmoud Al-Mardi Cánh trái 1 0 2 35 25 71.43% 7 1 58 7.1
10 Musa Al Taamari Cánh phải 1 0 2 15 12 80% 1 0 31 6.6
5 Yazan Al Arab Trung vệ 0 0 1 60 51 85% 0 1 67 6.7
17 Salem Al Ajalin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 44 77.19% 1 0 72 6.6
23 Ehsan Haddad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 4 0 58 6.7
8 Noor Al Rawabdeh Tiền vệ trụ 0 0 0 39 33 84.62% 2 0 61 6.7
1 Yazeed Moien Hasan Abulaila Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 26 6.9
9 Ali Olwan Tiền đạo cắm 2 1 0 23 16 69.57% 0 0 41 7.2
11 Yazan Abdallah Ayed Alnaimat Tiền đạo cắm 5 1 1 16 9 56.25% 0 1 34 6.7
3 Abdallah Nasib Trung vệ 1 0 0 45 40 88.89% 0 3 52 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ