Vòng 26
02:30 ngày 25/07/2023
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Gimnasia La Plata
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
0.83
O 2.5
0.91
U 2.5
0.74
1
1.50
X
3.70
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Nahuel Bustos 1 - 0
Kiến tạo: Gaston Americo Benavidez
match goal
3'
Gaston Americo Benavidez 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Garro
match goal
18'
22'
match yellow.png Felipe Sanchez
39'
match goal 2 - 1 Eric Kleybel Ramirez Matheus
Kiến tạo: Bautista Barros Schelotto
Rodrigo Villagra match yellow.png
42'
Maximiliano Alvez
Ra sân: Valentin Depietri
match change
57'
Luis Sequeira
Ra sân: Rodrigo Garro
match change
58'
59'
match goal 2 - 2 Eric Kleybel Ramirez Matheus
Kiến tạo: Rodrigo Castillo
Jose David Romero
Ra sân: Christian Oliva
match change
75'
75'
match change Antonio Napolitano
Ra sân: Franco Torres
75'
match change Alexis Steimbach
Ra sân: Rodrigo Castillo
75'
match change Agustin Bolivar
Ra sân: Agustín Sanchez
Fabio Enrique Alvarez
Ra sân: Nahuel Bustos
match change
84'
86'
match change Sebastian Cocimano
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
Juan Portillo match yellow.png
90'
Gaston Americo Benavidez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
10
8
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
522
 
Số đường chuyền
 
332
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
23
13
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
23
0
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
88
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Fabio Enrique Alvarez
13
Luis Sequeira
20
Maximiliano Alvez
34
Jose David Romero
8
Julio Alberto Buffarini
1
Alan Aguerre
19
Francisco Andres Pizzini
3
Lucas Suarez
42
Tiago Palacios
26
Diego Barrera
41
Tomás Olmos
46
Matias Gomez
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
4-2-3-1 Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
22
Herrera
28
Portillo
6
Rodrigue...
4
Catalan
29
Benavide...
18
Villagra
17
Oliva
15
Depietri
16
Garro
7
Valoyes
10
Bustos
1
Durso
28
Schelott...
4
Morales
37
Sanchez
18
Colazo
5
Miramon
15
Sanchez
26
Torres
11
2
Matheus
7
Domingue...
30
Castillo

Substitutes

14
Agustin Bolivar
33
Sebastian Cocimano
19
Antonio Napolitano
8
Alexis Steimbach
27
Franco Soldano
24
German Guiffrey
23
Nelson Insfran
29
Ivo Mammini
34
Leandro Mamut
39
Zago Zegarra
2
Bruno Palazzo
42
Agustín Ramírez
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Fabio Enrique Alvarez 5
Luis Sequeira 13
Maximiliano Alvez 20
Jose David Romero 34
Julio Alberto Buffarini 8
Alan Aguerre 1
Francisco Andres Pizzini 19
Lucas Suarez 3
Tiago Palacios 42
Diego Barrera 26
Tomás Olmos 41
Matias Gomez 46
Talleres Cordoba Gimnasia La Plata
14 Agustin Bolivar
33 Sebastian Cocimano
19 Antonio Napolitano
8 Alexis Steimbach
27 Franco Soldano
24 German Guiffrey
23 Nelson Insfran
29 Ivo Mammini
34 Leandro Mamut
39 Zago Zegarra
2 Bruno Palazzo
42 Agustín Ramírez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 46%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
42.8% Kiểm soát bóng 49.1%
10 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (21trận)
Chủ Khách
Gimnasia La Plata (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Matias Catalan Trung vệ 2 0 0 54 47 87.04% 1 5 67 6.75
7 Diego Valoyes Cánh phải 2 1 1 23 18 78.26% 1 1 37 6.95
10 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 1 1 0 22 16 72.73% 0 0 31 7.19
6 Juan Rodriguez Trung vệ 1 0 1 64 57 89.06% 0 5 84 7.54
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 40 6.76
17 Christian Oliva Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 52 46 88.46% 4 0 68 6.67
18 Rodrigo Villagra Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 53 48 90.57% 0 0 65 6.51
16 Rodrigo Garro Tiền vệ công 1 0 4 48 39 81.25% 3 1 59 7.21
15 Valentin Depietri Cánh trái 1 0 1 25 19 76% 0 3 42 7.03
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 2 1 1 25 21 84% 4 0 53 7.85
13 Luis Sequeira Midfielder 0 0 0 12 9 75% 1 0 15 5.84
28 Juan Portillo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 29 93.55% 2 1 51 6.35
20 Maximiliano Alvez 1 0 1 10 6 60% 0 0 15 6
34 Jose David Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Carlos Nicolas Colazo Hậu vệ cánh trái 2 1 1 25 20 80% 6 0 54 6.44
11 Eric Kleybel Ramirez Matheus Cánh phải 4 2 1 17 14 82.35% 8 2 40 8.06
4 Leonardo Morales Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 46 6.11
14 Agustin Bolivar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
1 Tomas Durso Thủ môn 0 0 0 13 3 23.08% 0 0 20 5.98
5 Ignacio Miramon Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 30 25 83.33% 1 1 48 6.68
28 Bautista Barros Schelotto Defender 1 0 3 28 21 75% 4 1 52 7.61
19 Antonio Napolitano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
26 Franco Torres Cánh phải 2 0 2 22 16 72.73% 2 0 38 6.62
7 Benjamin Dominguez Cánh trái 1 1 3 12 10 83.33% 1 0 35 6.63
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo cắm 3 1 1 26 16 61.54% 0 4 43 7.65
8 Alexis Steimbach Tiền vệ phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.2
37 Felipe Sanchez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 30 75% 1 0 52 6.47
15 Agustín Sanchez Midfielder 2 1 0 32 28 87.5% 0 0 49 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ