Vòng Qual.
01:45 ngày 13/09/2023
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 6 - 0 (2 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Estadio La Cartuja de Sevilla
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.81
+3.25
1.03
O 3.75
0.91
U 3.75
0.89
1
1.04
X
19.00
2
101.00
Hiệp 1
-1.5
1.01
+1.5
0.81
O 0.5
0.15
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Cyprus Cyprus
Pablo Martin Paez Gaviria 1 - 0
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
18'
Mikel Merino Zazon 2 - 0
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
33'
Alvaro Morata Goal Disallowed match var
39'
45'
match yellow.png Grigoris Kastanos
46'
match change Michalis Ioannou
Ra sân: Charis Kyriakou
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Alvaro Morata
match change
46'
Yeremi Pino
Ra sân: Nico Williams
match change
46'
55'
match change Marinos Tzionis
Ra sân: Ioannis Kousoulos
Alejandro Balde
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
match change
61'
Ferran Torres
Ra sân: Lamine Yamal
match change
61'
62'
match change Ioannis Pittas
Ra sân: Pieros Sotiriou
62'
match change Kostas Pileas
Ra sân: Charalampos Charalampous
Yeremi Pino match yellow.png
69'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 3 - 0
Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos
match goal
70'
Ferran Torres 4 - 0
Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos
match goal
73'
Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
76'
Alejandro Baena Rodriguez 5 - 0
Kiến tạo: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
match goal
77'
Ferran Torres 6 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
match goal
83'
90'
match change Andreas Panagiotou
Ra sân: Stelios Andreou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Cyprus Cyprus
Giao bóng trước
match ok
14
 
Phạt góc
 
0
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
1
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
8
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
758
 
Số đường chuyền
 
181
92%
 
Chuyền chính xác
 
66%
6
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
20
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
12
9
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
5
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
152
 
Pha tấn công
 
42
127
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
21
Ferran Torres
17
Alejandro Baena Rodriguez
10
Yeremi Pino
3
Alejandro Balde
2
Caesar Azpilicueta
1
Kepa Arrizabalaga Revuelta
13
David Raya
8
Fabian Ruiz Pena
4
Pau Torres
22
Martin Zubimendi Ibanez
19
Abel Ruiz
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-3-3
3-5-2 Cyprus Cyprus
23
Simon
18
Pena
14
Laporte
5
Normand
20
Ramos
6
Zazon
16
Hernande...
9
Gaviria
11
Williams
7
Morata
15
Yamal
22
Mall
2
Karo
6
Gogic
19
Laifis
16
Andreou
8
Kyriakou
13
Kousoulo...
5
Charalam...
7
Correia
10
Sotiriou
20
Kastanos

Substitutes

23
Ioannis Pittas
15
Michalis Ioannou
18
Andreas Panagiotou
4
Kostas Pileas
21
Marinos Tzionis
1
Konstantinos Panagiotoudis
9
Demetris Christofi
3
Marios Antoniades
17
Loizos Loizou
14
Ilia Marios
12
Demetris Demetriou
11
Andronikos Kakoullis
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 12
2 Ferran Torres 21
Alejandro Baena Rodriguez 17
Yeremi Pino 10
Alejandro Balde 3
Caesar Azpilicueta 2
Kepa Arrizabalaga Revuelta 1
David Raya 13
Fabian Ruiz Pena 8
Pau Torres 4
Martin Zubimendi Ibanez 22
Abel Ruiz 19
Tây Ban Nha Cyprus
23 Ioannis Pittas
15 Michalis Ioannou
18 Andreas Panagiotou
4 Kostas Pileas
21 Marinos Tzionis
1 Konstantinos Panagiotoudis
9 Demetris Christofi
3 Marios Antoniades
17 Loizos Loizou
14 Ilia Marios
12 Demetris Demetriou
11 Andronikos Kakoullis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
64% Kiểm soát bóng 35%
14.67 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 2.7
6.5 Phạt góc 2.9
2.3 Thẻ vàng 1.8
6.8 Sút trúng cầu môn 2.8
66.7% Kiểm soát bóng 37.3%
13.2 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
Cyprus (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
3
0

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 4 0 0 4 4 100% 1 1 11 6.44
20 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 46 88.46% 1 1 58 6.79
18 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 52 50 96.15% 5 0 62 6.85
14 Aymeric Laporte Trung vệ 1 0 0 56 50 89.29% 0 4 63 6.95
6 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 4 2 2 33 28 84.85% 0 4 39 8.12
23 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.46
5 Robin Le Normand Trung vệ 1 0 0 50 47 94% 0 1 54 6.82
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 54 52 96.3% 0 1 55 6.79
11 Nico Williams Cánh phải 1 1 5 20 16 80% 9 0 38 8.76
9 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 1 1 28 27 96.43% 0 0 32 7.32
15 Lamine Yamal Forward 2 1 3 29 25 86.21% 6 0 44 7.58

Cyprus Cyprus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Joel Mall Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 25 6.72
10 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 18 5.8
6 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.76
8 Charis Kyriakou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.64
7 Anderson Correia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 13 6.09
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6
2 Andreas Karo Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 18 5.83
13 Ioannis Kousoulos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 18 6.06
19 Konstantinos Laifis Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.28
5 Charalampos Charalampous Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 5.96
16 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 18 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ