Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 28/11/2022
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đức
Địa điểm: Al Bayt Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.49
X
3.20
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
0.97
U 1
0.93

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Đức Đức
37'
match yellow.png Thilo Kehrer
40'
match var Antonio Rudiger Goal cancelled
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
44'
Alvaro Morata
Ra sân: Ferran Torres
match change
54'
58'
match yellow.png Leon Goretzka
60'
match yellow.png Joshua Kimmich
Alvaro Morata 1 - 0
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
match goal
62'
Nico Williams
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
66'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
66'
70'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Thilo Kehrer
70'
match change Niclas Fullkrug
Ra sân: Thomas Muller
70'
match change Leroy Sane
Ra sân: Ilkay Gundogan
Alejandro Balde
Ra sân: Jordi Alba Ramos
match change
82'
83'
match goal 1 - 1 Niclas Fullkrug
Kiến tạo: Jamal Musiala
85'
match change Jonas Hofmann
Ra sân: Serge Gnabry
87'
match change Nico Schlotterbeck
Ra sân: David Raum

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Đức Đức
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
637
 
Số đường chuyền
 
345
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
5
17
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
29
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
29
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
88
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
7
Alvaro Morata
12
Nico Williams
14
Alejandro Balde
2
Caesar Azpilicueta
22
Pablo Sarabia Garcia
6
Marcos Llorente Moreno
13
David Raya
19
Carlos Soler Barragan
4
Pau Torres
1
Robert Sanchez
3
Garcia Erick
25
Anssumane Fati
15
Hugo Guillamon
17
Yeremi Pino
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-3-3
4-2-3-1 Đức Đức
23
Simón
18
Ramos
24
Laporte
16
Hernande...
20
Ramos
26
Lopez
5
Burgos
9
Gaviria
21
Olmo
10
Willemse...
11
Torres
1
Neuer
5
Kehrer
15
Sule
2
Rudiger
3
Raum
6
Kimmich
8
Goretzka
10
Gnabry
21
Gundogan
14
Musiala
13
Muller

Substitutes

9
Niclas Fullkrug
18
Jonas Hofmann
16
Lukas Klostermann
19
Leroy Sane
23
Nico Schlotterbeck
12
Kevin Trapp
11
Mario Gotze
22
Marc-Andre ter Stegen
4
Matthias Ginter
20
Christian Gunter
17
Julian Brandt
7
Kai Havertz
25
Armel Bella-Kotchap
24
Karim Adeyemi
26
Youssoufa Moukoko
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Jorge Resurreccion Merodio, Koke 8
Alvaro Morata 7
Nico Williams 12
Alejandro Balde 14
Caesar Azpilicueta 2
Pablo Sarabia Garcia 22
Marcos Llorente Moreno 6
David Raya 13
Carlos Soler Barragan 19
Pau Torres 4
Robert Sanchez 1
Garcia Erick 3
Anssumane Fati 25
Hugo Guillamon 15
Yeremi Pino 17
Tây Ban Nha Đức
9 Niclas Fullkrug
18 Jonas Hofmann
16 Lukas Klostermann
19 Leroy Sane
23 Nico Schlotterbeck
12 Kevin Trapp
11 Mario Gotze
22 Marc-Andre ter Stegen
4 Matthias Ginter
20 Christian Gunter
17 Julian Brandt
7 Kai Havertz
25 Armel Bella-Kotchap
24 Karim Adeyemi
26 Youssoufa Moukoko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
64% Kiểm soát bóng 56.33%
14.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.7
6.5 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.4
6.8 Sút trúng cầu môn 4.6
66.7% Kiểm soát bóng 60.5%
13.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (15trận)
Chủ Khách
Đức (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
3
1