Vòng Qual.
02:45 ngày 20/11/2023
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Georgia
Địa điểm: Estadio La Cartuja de Sevilla
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.81
+2.5
1.03
O 3.25
0.84
U 3.25
0.98
1
1.20
X
6.50
2
19.00
Hiệp 1
-1
0.79
+1
1.05
O 1.25
0.77
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Georgia Georgia
Robin Le Normand 1 - 0
Kiến tạo: Ferran Torres
match goal
4'
10'
match goal 1 - 1 Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Oihan Sancet
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
26'
Ferran Torres 2 - 1
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
match goal
55'
Rodrigo Hernandez match yellow.png
56'
60'
match change Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Nika Kvekveskiri
60'
match change Zurab Davitashvili
Ra sân: Georges Mikautadze
Lamine Yamal
Ra sân: Ferran Torres
match change
66'
Luka Lochoshvili(OW) 3 - 1 match phan luoi
72'
75'
match yellow.png Khvicha Kvaratskhelia
78'
match change Giorgi Gocholeishvili
Ra sân: Irakli Azarov
83'
match yellow.png Guram Kashia
Rodrigo Riquelme
Ra sân: Nico Williams
match change
86'
Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Rodrigo Hernandez
match change
86'
Inigo Martinez Berridi match yellow.png
90'
90'
match change Sandro Altunashvili
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
90'
match change Vladimer Mamuchashvili
Ra sân: Otar Kakabadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Georgia Georgia
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
791
 
Số đường chuyền
 
254
92%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
10
13
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
174
 
Pha tấn công
 
31
140
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Oihan Sancet
4
Rodrigo Riquelme
18
Martin Zubimendi Ibanez
17
Lamine Yamal
15
David Garcia
12
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
13
Alex Remiro
22
Jesus Navas Gonzalez
6
Mikel Merino Zazon
1
David Raya
2
Alex Grimaldo
21
Aleix Garcia Serrano
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-3-3
5-3-2 Georgia Georgia
23
Simon
14
Pena
5
Berridi
3
Normand
20
Ramos
8
Pena
16
Hernande...
9
Gaviria
10
Williams
7
Morata
11
Torres
12
Mamardas...
2
Kakabadz...
5
Kvirkvel...
4
Kashia
14
Lochoshv...
15
Azarov
10
Chakveta...
16
Kvekvesk...
11
Kochoras...
22
Mikautad...
7
Kvaratsk...

Substitutes

18
Vladimer Mamuchashvili
20
Sandro Altunashvili
13
Giorgi Gocholeishvili
21
Anzor Mekvabishvili
9
Zurab Davitashvili
8
Budu Zivzivadze
19
Davit Volkovi
23
Iva Gelashvili
17
Luka Gugeshashvili
6
Giorgi Aburjania
3
Aleksandre Kalandadze
1
Giorgi Loria
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Oihan Sancet 19
Rodrigo Riquelme 4
Martin Zubimendi Ibanez 18
Lamine Yamal 17
David Garcia 15
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 12
Alex Remiro 13
Jesus Navas Gonzalez 22
Mikel Merino Zazon 6
David Raya 1
Alex Grimaldo 2
Aleix Garcia Serrano 21
Tây Ban Nha Georgia
18 Vladimer Mamuchashvili
20 Sandro Altunashvili
13 Giorgi Gocholeishvili
21 Anzor Mekvabishvili
9 Zurab Davitashvili
8 Budu Zivzivadze
19 Davit Volkovi
23 Iva Gelashvili
17 Luka Gugeshashvili
6 Giorgi Aburjania
3 Aleksandre Kalandadze
1 Giorgi Loria

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
64% Kiểm soát bóng 39%
14.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 1.7
6.5 Phạt góc 2.9
2.3 Thẻ vàng 2.3
6.8 Sút trúng cầu môn 5.1
66.7% Kiểm soát bóng 39.9%
13.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
Georgia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 2 0 7 5 71.43% 0 0 19 6.24
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 1 0 0 46 44 95.65% 0 0 48 6.15
20 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 1 0 2 47 41 87.23% 0 0 62 6.32
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 44 93.62% 2 0 54 6.26
23 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 5.7
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 2 1 0 31 29 93.55% 2 0 42 6.79
3 Robin Le Normand Trung vệ 1 1 0 42 41 97.62% 0 1 46 7.08
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 57 90.48% 1 1 70 6.75
11 Ferran Torres Cánh phải 1 0 2 25 22 88% 10 0 43 7.33
19 Oihan Sancet Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.06
10 Nico Williams Cánh trái 2 0 2 24 20 83.33% 1 0 39 6.81
9 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.23

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 16 6.29
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 17 94.44% 0 0 28 6.43
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.15
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 1 0 0 13 8 61.54% 1 0 28 6.46
10 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 1 9 9 100% 1 0 17 7.08
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 2 1 1 9 5 55.56% 2 1 25 7.67
14 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.26
22 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 5.91
11 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6
15 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 25 6.08
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 21 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ