Vòng 11
07:00 ngày 07/05/2024
Tecnico Universitario
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
SC Imbabura
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.82
O 2.5
0.91
U 2.5
0.73
1
1.68
X
3.45
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Tecnico Universitario Tecnico Universitario
Phút
SC Imbabura SC Imbabura
Carlos Alexi Arboleda Ruiz 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Torres
match goal
5'
Emmanuel Torres match yellow.png
20'
23'
match goal 1 - 1 Leandro Pantoja
38'
match yellow.png Edilson Cabeza
Jose Luis Cazares Quinonez match yellow.png
64'
Edison Javier Carcelen Chala match yellow.png
83'
90'
match yellow.png Rony Caicedo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tecnico Universitario Tecnico Universitario
SC Imbabura SC Imbabura
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
365
 
Số đường chuyền
 
403
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Thử thách
 
12
116
 
Pha tấn công
 
116
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 6.67
42% Kiểm soát bóng 53.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.8
3.6 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.8
2.9 Sút trúng cầu môn 5.1
47.3% Kiểm soát bóng 48.9%
11.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tecnico Universitario (14trận)
Chủ Khách
SC Imbabura (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
4
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0