Vòng Round 3
04:00 ngày 08/01/2024
Tenerife 1
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Las Palmas 1
Địa điểm: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
3.00
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Tenerife Tenerife
Phút
Las Palmas Las Palmas
Jose Amo 1 - 0
Kiến tạo: Luismi Cruz
match goal
4'
Luismi Cruz 2 - 0
Kiến tạo: Roberto Lopes Alcaide
match goal
21'
23'
match yellow.png Deo Bassinga
Loic Williams Ntambue Kayumba match yellow.png
28'
Aitor Sanz Martin match yellow.png
29'
Jose Amo match yellow.png
48'
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho match yellow.png
59'
Jose Amo match yellow.pngmatch red
62'
76'
match red Julian Vincente Araujo
76'
match yellow.png Julian Vincente Araujo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tenerife Tenerife
Las Palmas Las Palmas
8
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
15
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
58
 
Pha tấn công
 
123
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 63.67%
16.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 2.1
3.9 Phạt góc 5.6
3.3 Thẻ vàng 1.7
2.4 Sút trúng cầu môn 3.2
49.7% Kiểm soát bóng 64.2%
14.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tenerife (41trận)
Chủ Khách
Las Palmas (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
5
HT-H/FT-T
4
6
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
4
4