Vòng 29
22:00 ngày 07/05/2021
Terek Grozny
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Tambov
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.87
+2.5
1.05
O 3.25
0.72
U 3.25
1.11
1
1.04
X
9.80
2
18.00
Hiệp 1
-1.25
1.04
+1.25
0.80
O 1.5
0.97
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Tambov Tambov
4'
match yellow.png Vladimir Kabakhidze
Evgeny Kharin 1 - 0
Kiến tạo: Artem Timofeev
match goal
15'
Artem Polyarus 2 - 0
Kiến tạo: Evgeny Kharin
match goal
18'
Ismael Silva Lima match yellow.png
44'
Ladislav Almasi
Ra sân: Gabriel Iancu
match change
46'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Artem Polyarus
match change
46'
55'
match change Said Akhmaev
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
63'
match goal 2 - 1 Sergey Arkhipov
Lechii Sadulaev match yellow.png
67'
Islam Alsultanov
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
69'
Marat Bystrov
Ra sân: Ismael Silva Lima
match change
70'
Islam Alsultanov match yellow.png
72'
Vladimir Iljin match yellow.png
77'
78'
match change Kirill Klimov
Ra sân: Azer Aliev
78'
match change Anton Terekhov
Ra sân: Catalin Carp
Vladimir Iljin 3 - 1
Kiến tạo: Artem Timofeev
match goal
80'
82'
match change Roman Minaev
Ra sân: Sergey Arkhipov
83'
match change Zurab Gigashvili
Ra sân: Ilya Martynov
khalid Kadyrov
Ra sân: Ladislav Almasi
match change
85'
86'
match yellow.png Aleksandr Denisov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Tambov Tambov
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
545
 
Số đường chuyền
 
300
84%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
67
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Alexander Melikhov
96
Marat Bystrov
6
Amir Adouyev
18
Ladislav Almasi
38
Nikita Karmaev
99
Lechii Sadulaev
90
Islam Alsultanov
55
Aleksandr Putsko
7
Bernard Berisha
95
Abubakar Kadyrov
10
khalid Kadyrov
4
Wilker Angel
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
5-3-2 Tambov Tambov
88
Shelia
8
Bogosava...
20
Nizic
15
Semenov
24
Nenakhov
94
Timofeev
11
Lima
59
Kharin
9
Iancu
14
Polyarus
29
Iljin
30
Syamuk
8
German
55
Martynov
3
Denisov
24
Kaykov
26
Vasiev
81
Kabakhid...
14
Bavin
4
Carp
7
Aliev
9
Arkhipov

Substitutes

18
Kirill Klimov
17
Zurab Gigashvili
35
Vitaliy Sychev
31
Nikita Drozdov
5
Aleksandr Yerkin
2
Moris Nusuev
77
Said Akhmaev
19
Anton Terekhov
37
Roman Minaev
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Alexander Melikhov 42
Marat Bystrov 96
Amir Adouyev 6
Ladislav Almasi 18
Nikita Karmaev 38
Lechii Sadulaev 99
Islam Alsultanov 90
Aleksandr Putsko 55
Bernard Berisha 7
Abubakar Kadyrov 95
khalid Kadyrov 10
Wilker Angel 4
Terek Grozny Tambov
18 Kirill Klimov
17 Zurab Gigashvili
35 Vitaliy Sychev
31 Nikita Drozdov
5 Aleksandr Yerkin
2 Moris Nusuev
77 Said Akhmaev
19 Anton Terekhov
37 Roman Minaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 3
35.67% Kiểm soát bóng 31.33%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 3.3
4 Phạt góc 3.1
1.4 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 3
33% Kiểm soát bóng 31.5%
9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (36trận)
Chủ Khách
Tambov (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
5
0
0