Terek Grozny
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Tambov
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.87
0.87
+2.5
1.05
1.05
O
3.25
0.72
0.72
U
3.25
1.11
1.11
1
1.04
1.04
X
9.80
9.80
2
18.00
18.00
Hiệp 1
-1.25
1.04
1.04
+1.25
0.80
0.80
O
1.5
0.97
0.97
U
1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Tambov
4'
Vladimir Kabakhidze
Evgeny Kharin 1 - 0
Kiến tạo: Artem Timofeev
Kiến tạo: Artem Timofeev
15'
Artem Polyarus 2 - 0
Kiến tạo: Evgeny Kharin
Kiến tạo: Evgeny Kharin
18'
Ismael Silva Lima
44'
Ladislav Almasi
Ra sân: Gabriel Iancu
Ra sân: Gabriel Iancu
46'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Artem Polyarus
Ra sân: Artem Polyarus
46'
55'
Said Akhmaev
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
Ra sân: Vladimir Kabakhidze
63'
2 - 1 Sergey Arkhipov
Lechii Sadulaev
67'
Islam Alsultanov
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
69'
Marat Bystrov
Ra sân: Ismael Silva Lima
Ra sân: Ismael Silva Lima
70'
Islam Alsultanov
72'
Vladimir Iljin
77'
78'
Kirill Klimov
Ra sân: Azer Aliev
Ra sân: Azer Aliev
78'
Anton Terekhov
Ra sân: Catalin Carp
Ra sân: Catalin Carp
Vladimir Iljin 3 - 1
Kiến tạo: Artem Timofeev
Kiến tạo: Artem Timofeev
80'
82'
Roman Minaev
Ra sân: Sergey Arkhipov
Ra sân: Sergey Arkhipov
83'
Zurab Gigashvili
Ra sân: Ilya Martynov
Ra sân: Ilya Martynov
khalid Kadyrov
Ra sân: Ladislav Almasi
Ra sân: Ladislav Almasi
85'
86'
Aleksandr Denisov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Tambov
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
3
8
Sút Phạt
8
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
545
Số đường chuyền
300
84%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
14
15
Đánh chặn
8
16
Ném biên
17
2
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
16
3
Kiến tạo thành bàn
0
82
Pha tấn công
67
46
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
5-3-2
Tambov
88
Shelia
8
Bogosava...
20
Nizic
15
Semenov
24
Nenakhov
94
Timofeev
11
Lima
59
Kharin
9
Iancu
14
Polyarus
29
Iljin
30
Syamuk
8
German
55
Martynov
3
Denisov
24
Kaykov
26
Vasiev
81
Kabakhid...
14
Bavin
4
Carp
7
Aliev
9
Arkhipov
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Alexander Melikhov
42
Marat Bystrov
96
Amir Adouyev
6
Ladislav Almasi
18
Nikita Karmaev
38
Lechii Sadulaev
99
Islam Alsultanov
90
Aleksandr Putsko
55
Bernard Berisha
7
Abubakar Kadyrov
95
khalid Kadyrov
10
Wilker Angel
4
Tambov
18
Kirill Klimov
17
Zurab Gigashvili
35
Vitaliy Sychev
31
Nikita Drozdov
5
Aleksandr Yerkin
2
Moris Nusuev
77
Said Akhmaev
19
Anton Terekhov
37
Roman Minaev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
3.33
3.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
3
35.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
11
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.5
1.5
Bàn thua
3.3
4
Phạt góc
3.1
1.4
Thẻ vàng
2
4.5
Sút trúng cầu môn
3
33%
Kiểm soát bóng
31.5%
9
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (36trận)
Chủ
Khách
Tambov (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
5
0
0