Vòng Group
21:30 ngày 16/01/2024
Thái Lan
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Kyrgyzstan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.90
O 2.25
0.81
U 2.25
0.95
1
1.62
X
3.50
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.89
O 1
1.02
U 1
0.74

Diễn biến chính

Thái Lan Thái Lan
Phút
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Theeraton Bunmathan match yellow.png
8'
21'
match yellow.png Gulzhigit Alykulov
Supachai Jaided 1 - 0 match goal
26'
Sarach Yooyen
Ra sân: Peeradon Chamratsamee
match change
46'
46'
match change Farhad Musabekov
Ra sân: Baktyiar Duishobekov
Supachai Jaided 2 - 0 match goal
48'
54'
match change Christian Brauzman
Ra sân: Kai Merk
69'
match change Beknaz Almazbekov
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
69'
match change Ernist Batyrkanov
Ra sân: Joel Kojo
Pathompol Charoenrattanapirom
Ra sân: Bodin Phala
match change
69'
Jaroensak Wonggorn
Ra sân: Suphanat Mueanta
match change
69'
75'
match change Suyuntbek Mamyraliev
Ra sân: Aizar Akmatov
Teerasak Poeiphimai
Ra sân: Supachai Jaided
match change
78'
Look Saa Nicholas Mickelson match yellow.png
81'
Worachit Kanitsribampen
Ra sân: Supachok Sarachat
match change
88'
Jaroensak Wonggorn match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ernist Batyrkanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thái Lan Thái Lan
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
404
 
Số đường chuyền
 
506
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
13
90
 
Pha tấn công
 
121
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Sarach Yooyen
19
Pathompol Charoenrattanapirom
13
Jaroensak Wonggorn
15
Teerasak Poeiphimai
24
Worachit Kanitsribampen
20
Saranon Anuin
1
Siwarak Tedsungnoen
16
Jakkaphan Praisuwan
2
Santipharp Chan ngom
21
Suphanan Bureerat
22
Channarong Promsrikaew
5
Kritsada Kaman
Thái Lan Thái Lan 4-2-3-1
4-4-2 Kyrgyzstan Kyrgyzstan
23
Khammai
3
Bunmatha...
17
Hemviboo...
4
Dolah
12
Mickelso...
18
Pomphan
25
Chamrats...
11
Phala
7
Sarachat
10
Mueanta
9
2
Jaided
1
Tokotaev
18
Uulu
3
Kozubaev
5
Akmatov
11
Saginbae...
15
Merk
12
Abdurakh...
20
Duishobe...
10
Alykulov
7
Kojo
24
Merk

Substitutes

21
Farhad Musabekov
2
Christian Brauzman
19
Beknaz Almazbekov
9
Ernist Batyrkanov
17
Suyuntbek Mamyraliev
16
Marsel Islamkulov
13
Sultan Chomoev
6
Amantur Shamurzaev
26
Atay Dzhumashev
4
Adil Kadyrzhanov
8
Azim Azarov
14
Alexander Mishchenko
Đội hình dự bị
Thái Lan Thái Lan
Sarach Yooyen 6
Pathompol Charoenrattanapirom 19
Jaroensak Wonggorn 13
Teerasak Poeiphimai 15
Worachit Kanitsribampen 24
Saranon Anuin 20
Siwarak Tedsungnoen 1
Jakkaphan Praisuwan 16
Santipharp Chan ngom 2
Suphanan Bureerat 21
Channarong Promsrikaew 22
Kritsada Kaman 5
Thái Lan Kyrgyzstan
21 Farhad Musabekov
2 Christian Brauzman
19 Beknaz Almazbekov
9 Ernist Batyrkanov
17 Suyuntbek Mamyraliev
16 Marsel Islamkulov
13 Sultan Chomoev
6 Amantur Shamurzaev
26 Atay Dzhumashev
4 Adil Kadyrzhanov
8 Azim Azarov
14 Alexander Mishchenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 57.33%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 3.4
1.1 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 2.4
45.3% Kiểm soát bóng 50.2%
9.5 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thái Lan (7trận)
Chủ Khách
Kyrgyzstan (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Thái Lan Thái Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Theeraton Bunmathan Hậu vệ cánh trái 0 0 3 62 40 64.52% 5 0 90 7.5
11 Bodin Phala Cánh trái 2 1 2 27 26 96.3% 0 0 43 7
24 Worachit Kanitsribampen Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.6
7 Supachok Sarachat Tiền vệ công 2 0 1 30 27 90% 0 0 51 6.4
23 Patiwat Khammai Thủ môn 0 0 1 40 30 75% 0 1 52 8.2
6 Sarach Yooyen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 7.1
25 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 1 1 20 6.7
9 Supachai Jaided Tiền đạo cắm 3 2 0 22 12 54.55% 1 6 34 8.3
17 Pansa Hemviboon Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 5 52 7.1
19 Pathompol Charoenrattanapirom Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.3
4 Elias Dolah Trung vệ 0 0 0 35 22 62.86% 0 3 42 6.8
10 Suphanat Mueanta Cánh phải 3 1 0 14 9 64.29% 2 1 29 5.9
12 Look Saa Nicholas Mickelson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 22 73.33% 3 0 57 6.9
13 Jaroensak Wonggorn Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 2 1 11 6.5
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 45 81.82% 1 0 69 7.1
15 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.6

Kyrgyzstan Kyrgyzstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tamirlan Kozubaev Trung vệ 0 0 0 71 60 84.51% 0 2 83 6.9
5 Aizar Akmatov Trung vệ 1 1 0 83 76 91.57% 1 3 97 7.2
20 Baktyiar Duishobekov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 28 6.6
18 Kairat Zhyrgalbek Uulu Hậu vệ cánh phải 1 1 3 46 34 73.91% 5 0 75 7.4
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ trụ 2 0 0 48 36 75% 0 0 67 6.8
21 Farhad Musabekov Tiền vệ trụ 2 0 0 27 19 70.37% 0 0 33 6.6
11 Bekjan Saginbaev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 48 40 83.33% 1 1 68 6.8
9 Ernist Batyrkanov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.4
10 Gulzhigit Alykulov Cánh trái 1 0 3 20 16 80% 1 0 35 6.7
1 Erzhan Tokotaev Thủ môn 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 44 6.2
2 Christian Brauzman Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 17 70.83% 1 0 39 7
24 Kimi Merk Tiền vệ công 2 1 1 30 25 83.33% 0 2 39 6.8
17 Suyuntbek Mamyraliev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 2 2 16 6.8
15 Kai Merk Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 1 1 16 6.7
7 Joel Kojo Tiền đạo cắm 2 0 0 19 10 52.63% 0 6 30 6.4
19 Beknaz Almazbekov Cánh trái 0 0 2 5 4 80% 1 0 11 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ