Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.86
0.86
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Mito Hollyhock
19'
Atsushi Kurokawa
Yuriya Takahashi
31'
39'
Kazuma Nagai
56'
Hidemasa Koda
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
Kosuke Sagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
58'
Yuya Takazawa
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
58'
Taiki Amagasa
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
67'
71'
Mizuki Ando
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
71'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuto Nagao
Ra sân: Yuto Nagao
Takatora Einaga
Ra sân: Ryota Tagashira
Ra sân: Ryota Tagashira
82'
Shuichi Sakai
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
82'
83'
Hayata Ishii
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
83'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
8
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
77
Pha tấn công
93
54
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
3-4-2-1
4-2-3-1
Mito Hollyhock
42
Ishii
36
Nakashio
2
Shirowa
3
Ohata
5
Kawakami
15
Kazama
22
Takahash...
29
Tagashir...
7
Wada
10
Sato
23
Hiramats...
51
Haruna
19
Murata
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
15
Nagao
88
Nagai
96
Kurokawa
8
Ochiai
7
Arai
45
Teranuma
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Taiki Amagasa
6
Takatora Einaga
41
Issei Kondo
13
Kosuke Sagawa
40
Shuichi Sakai
24
Ryuji Sugimoto
11
Yuya Takazawa
8
Mito Hollyhock
9
Mizuki Ando
42
Hayata Ishii
23
Hidemasa Koda
22
Seiichiro Kubo
5
Takumi Kusumoto
21
Shuhei Matsubara
6
Kenshin Takagishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
48%
Kiểm soát bóng
43.67%
8.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.8
2
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
3.5
1.3
Thẻ vàng
1.5
2.8
Sút trúng cầu môn
3.4
52.1%
Kiểm soát bóng
48.7%
9.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (15trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
5
0
1
1