Vòng 9
12:00 ngày 07/04/2024
Thespa Kusatsu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.70
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
19'
match yellow.png Atsushi Kurokawa
Yuriya Takahashi match yellow.png
31'
39'
match yellow.png Kazuma Nagai
56'
match change Hidemasa Koda
Ra sân: Riku Ochiai
Kosuke Sagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
match change
58'
Yuya Takazawa
Ra sân: Masashi Wada
match change
58'
Taiki Amagasa
Ra sân: Koki Kazama
match change
67'
71'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Shimon Teranuma
71'
match change Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuto Nagao
Takatora Einaga
Ra sân: Ryota Tagashira
match change
82'
Shuichi Sakai
Ra sân: Ryo Sato
match change
82'
83'
match change Hayata Ishii
Ra sân: Haruki Arai
83'
match change Seiichiro Kubo
Ra sân: Atsushi Kurokawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
77
 
Pha tấn công
 
93
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Taiki Amagasa
41
Takatora Einaga
13
Issei Kondo
40
Kosuke Sagawa
24
Shuichi Sakai
11
Ryuji Sugimoto
8
Yuya Takazawa
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu 3-4-2-1
4-2-3-1 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42
Ishii
36
Nakashio
2
Shirowa
3
Ohata
5
Kawakami
15
Kazama
22
Takahash...
29
Tagashir...
7
Wada
10
Sato
23
Hiramats...
51
Haruna
19
Murata
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
15
Nagao
88
Nagai
96
Kurokawa
8
Ochiai
7
Arai
45
Teranuma

Substitutes

9
Mizuki Ando
42
Hayata Ishii
23
Hidemasa Koda
22
Seiichiro Kubo
5
Takumi Kusumoto
21
Shuhei Matsubara
6
Kenshin Takagishi
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Taiki Amagasa 6
Takatora Einaga 41
Issei Kondo 13
Kosuke Sagawa 40
Shuichi Sakai 24
Ryuji Sugimoto 11
Yuya Takazawa 8
Thespa Kusatsu Mito Hollyhock
9 Mizuki Ando
42 Hayata Ishii
23 Hidemasa Koda
22 Seiichiro Kubo
5 Takumi Kusumoto
21 Shuhei Matsubara
6 Kenshin Takagishi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 43.67%
8.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.5
1.3 Thẻ vàng 1.5
2.8 Sút trúng cầu môn 3.4
52.1% Kiểm soát bóng 48.7%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thespa Kusatsu (15trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
5
0
1
1