Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
15:00 ngày 12/03/2023
Thespa Kusatsu
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Cloudy, 18℃~19℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.10
2.25
3.40
-0.25 0.78
u
3.10
2.00
0.68
0.75
3.40
-0.25 1.15
u
3.10
2.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.68 -0.25 1.15 0.73 -0.25 1.08 3.40 3.10 2.00 3.75 3.20 1.85 0.70 0.75 1.10 0.68 0.75 1.15
FT 1.10 -0.25 0.78 0.90 -0.5 0.95 3.40 3.10 2.00 3.75 3.20 1.85 0.98 2.25 0.88 1.00 2.25 0.85
Live - HT 0.68 -0.25 1.15 0.75 -0.25 1.05 3.40 3.10 2.00 4.33 3.40 1.91 0.70 0.75 1.10 0.70 0.75 1.10
FT 1.10 -0.25 0.78 0.93 -0.5 0.93 3.40 3.10 2.00 4.33 3.40 1.91 0.98 2.25 0.88 0.98 2.25 0.88
45 1 - 0 HT 0.68 -0.25 1.15 0.73 -0.25 1.08 3.40 3.10 2.00 1.66 3.20 6.50 0.70 0.75 1.10 1.10 1 0.70
FT 1.10 -0.25 0.78 0.80 -0.5 1.05 3.40 3.10 2.00 1.66 3.20 6.50 0.98 2.25 0.88 1.05 2.5 0.80
HT 1 - 0 FT 1.10 -0.25 0.78 0.75 -0.5 1.12 3.40 3.10 2.00 1.66 3.20 6.50 0.98 2.25 0.88 1.05 2.5 0.80
70 1 - 0 FT 1.10 -0.25 0.78 0.75 -0.25 1.12 3.40 3.10 2.00 1.66 3.20 6.50 0.98 2.25 0.88 1.05 2.5 0.80
80 1 - 0 FT 1.10 -0.25 0.78 1.70 0 0.47 3.40 3.10 2.00 1.66 3.20 6.50 0.98 2.25 0.88 1.05 2.5 0.80
90+3 1 - 0 FT 1.10 -0.25 0.78 1.65 0 0.50 3.40 3.10 2.00 1.66 3.20 6.50 0.98 2.25 0.88 1.05 2.5 0.80

Diễn biến chính

Thespa Kusatsu
Phút
Montedio Yamagata
Hayate Take (1-0)
6'
58'
Shintaro Kokubu↑Zain Issaka↓
58'
Tiago Alves↑Taiki Kato↓
Tatsuya Uchida↑Hajime Hosogai↓
63'
67'
Hiroki Noda
Shu Hiramatsu↑Hayate Take↓
71'
71'
Ayumu Kawai
Taiki Amagasa
72'
74'
Yoshiki Fujimoto↑Guilherme Augusto Alves Dellatorre↓
74'
Shuto Kawai↑Ibuki Fujita↓
Koki Kazama↑Taiki Amagasa↓
76'
Chie Kawakami↑Riyo Kawamoto↓
76'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Thespa Kusatsu vs Montedio Yamagata

Substitutes

23
Shu Hiramatsu
42
Ryo Ishii
5
Chie Kawakami
15
Koki Kazama
14
Tomoyuki Shiraishi
2
Hayate Shirowa
6
Tatsuya Uchida
Thespa Kusatsu 4-4-2
4-2-1-3 Montedio Yamagata
21
Kushibik...
36
Nakashio
3
Hatao
24
Sakai
19
Okamoto
7
Kawamoto
38
Amagasa
33
Hosogai
10
Sato
28
Nagakura
13
Take
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimur...
5
Noda
41
Ono
15
Fujita
8
Konishi
18
Minami
42
Issaka
9
Dellator...
17
Kato

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
25
Shintaro Kokubu
10
Tiago Alves
6
Takumi Yamada
27
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu 23
Ryo Ishii 42
Chie Kawakami 5
Koki Kazama 15
Tomoyuki Shiraishi 14
Hayate Shirowa 2
Tatsuya Uchida 6
Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
13 Shuto Kawai
25 Shintaro Kokubu
10 Tiago Alves
6 Takumi Yamada
27 Keita Yoshioka

Thống kê kỹ thuật

Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata
2
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
238
 
Số đường chuyền
 
763
4
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
13
87
 
Pha tấn công
 
161
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
114

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
37.67% Kiểm soát bóng 57%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.7
0.9 Thẻ vàng 0.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
41.7% Kiểm soát bóng 54.2%
9.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thespa Kusatsu (5trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1