Thespa Kusatsu
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Shikishima Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O
2
0.96
0.96
U
2
0.92
0.92
1
3.10
3.10
X
3.00
3.00
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Tochigi SC
Taiki Amagasa
33'
Shu Hiramatsu 1 - 0
Kiến tạo: Daiki Nakashio
Kiến tạo: Daiki Nakashio
47'
64'
Kojiro Yasuda
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
64'
Sora Kobori
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
Shuto Kitagawa
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
69'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
71'
78'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
78'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
81'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
81'
81'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
Hiroto Hatao
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Tochigi SC
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
8
Phạm lỗi
16
3
Cứu thua
0
73
Pha tấn công
88
42
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
3-1-4-2
Tochigi SC
21
Kushibik...
36
Nakashio
2
Shirowa
24
Sakai
5
Kawakami
47
Sugimoto
15
Kazama
38
Amagasa
10
Sato
23
Hiramats...
7
Kawamoto
41
Fujita
23
Fukushim...
16
Hiramats...
6
Omori
4
Sato
3
Kurosaki
8
Takahagi
36
Yamada
30
Fukumori
19
Oshima
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Hiroto Hatao
3
Ryo Ishii
42
Shuto Kitagawa
9
Tomoyuki Shiraishi
14
Akito Takagi
39
Tatsuya Uchida
6
Atsuki Yamanaka
17
Tochigi SC
31
Ryotaro Ishida
99
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
5
Naoki Otani
45
Kojiro Yasuda
21
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
2
1.67
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
2
45%
Kiểm soát bóng
44.33%
13.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.7
2.2
Bàn thua
2.1
4.7
Phạt góc
3.9
1.1
Thẻ vàng
1.4
2.9
Sút trúng cầu môn
2.5
50.1%
Kiểm soát bóng
43.4%
10.2
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (17trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
5
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
6
0
2
0