Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Czech
Địa điểm: Ataturk Olympic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.97
0.97
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.89
0.89
1
2.15
2.15
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.30
1.30
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Czech
Enes Unal 1 - 0
Kiến tạo: Cengiz Under
Kiến tạo: Cengiz Under
31'
46'
Tomas Koubek
Ra sân: Jiri Pavlenka
Ra sân: Jiri Pavlenka
46'
Mojmir Chytil
Ra sân: Tomas Pekhart
Ra sân: Tomas Pekhart
56'
1 - 1 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Cenk ozkacar
Ra sân: Caglar Soyuncu
Ra sân: Caglar Soyuncu
60'
Tayyib Talha Sanuc
Ra sân: Ozan Kabak
Ra sân: Ozan Kabak
60'
Cenk Tosun
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
68'
Arda Guler
Ra sân: Dogukan Sinik
Ra sân: Dogukan Sinik
68'
Hakan Calhanoglu 2 - 1
Kiến tạo: Cengiz Under
Kiến tạo: Cengiz Under
70'
73'
Petr Schwarz
Ra sân: Vaclav Cerny
Ra sân: Vaclav Cerny
73'
Jan Navratil
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Ra sân: Jaromir Zmrhal
Ismail Yuksek
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Hakan Calhanoglu
80'
Berkay Ozcan
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
80'
85'
Antonin Rusek
Ra sân: Antonin Barak
Ra sân: Antonin Barak
90'
Patrizio Stronati
Ra sân: Ales Mateju
Ra sân: Ales Mateju
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thổ Nhĩ Kỳ
Czech
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
14
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
99
Pha tấn công
107
33
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Thổ Nhĩ Kỳ
3-4-3
4-2-3-1
Czech
12
Alemdar
3
Akaydin
4
Soyuncu
15
Kabak
13
Elmali
10
Calhanog...
5
Ozcan
24
Bulut
11
Sinik
16
Unal
17
Under
1
Pavlenka
5
Coufal
2
Zima
4
Brabec
13
Mateju
22
Soucek
21
Kral
17
Cerny
7
Barak
8
Zmrhal
11
Pekhart
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ
Muhammed Kerem Akturkoglu
7
Altay Bayindi
1
Umut Bozok
19
Ugurcan Cakir
23
Zeki Celik
2
Arda Guler
25
Emirhan Ilkhan
8
Berkay Ozcan
14
Cenk ozkacar
22
Tayyib Talha Sanuc
6
Cenk Tosun
9
Deniz Turuc
21
Ismail Yuksek
18
Czech
6
Matej Chalus
10
Mojmir Chytil
16
Tomas Koubek
9
Jan Navratil
19
Dominik Plechaty
20
Antonin Rusek
14
Petr Schwarz
3
Patrizio Stronati
23
Matous Trmal
12
Ondrej Zmrzly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
6.67
54%
Kiểm soát bóng
54%
12.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
0.9
4.8
Phạt góc
4.7
3.2
Thẻ vàng
1.7
5.8
Sút trúng cầu môn
5.2
50.6%
Kiểm soát bóng
52.8%
10.5
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ (2trận)
Chủ
Khách
Czech (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0