Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Scotland
Địa điểm: Ataturk Olympic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
1.11
+0.75
0.78
0.78
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O
1
1.16
1.16
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Scotland
25'
Scott Mctominay
Eren Elmali
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
34'
Ozan Kabak 1 - 0
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
40'
46'
Scott McKenna
Ra sân: Grant Hanley
Ra sân: Grant Hanley
46'
Calvin Ramsay
Ra sân: Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Fraser
Salih Ozcan
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
46'
Cengiz Under 2 - 0
Kiến tạo: Zeki Celik
Kiến tạo: Zeki Celik
49'
Zeki Celik
54'
54'
Andrew Robertson
62'
2 - 1 John McGinn
Kiến tạo: Andrew Robertson
Kiến tạo: Andrew Robertson
67'
Ryan Christie
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Stuart Armstrong
67'
Ryan Jack
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
Enes Unal
Ra sân: Cenk Tosun
Ra sân: Cenk Tosun
68'
Deniz Turuc
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Hakan Calhanoglu
68'
79'
Jacob Brown
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
79'
Lewis Ferguson
Ra sân: Scott Mctominay
Ra sân: Scott Mctominay
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
81'
Ismail Yuksek
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
81'
Deniz Turuc
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thổ Nhĩ Kỳ
Scotland
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
96
Pha tấn công
91
42
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Thổ Nhĩ Kỳ
3-4-3
3-4-2-1
Scotland
23
Cakir
22
ozkacar
15
Kabak
4
Soyuncu
20
Kadioglu
6
Kokcu
8
Kahveci
2
Celik
10
Calhanog...
9
Tosun
17
Under
1
Gordon
13
Hendry
5
Hanley
6
Tierney
19
Fraser
4
Mctomina...
14
Gilmour
3
Robertso...
17
Armstron...
7
McGinn
9
Dykes
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ
Samet Akaydin
3
Muhammed Kerem Akturkoglu
7
Dogan Alemdar
12
Altay Bayindi
1
Umut Bozok
19
Onur Bulut
24
Eren Elmali
13
Arda Guler
25
Berkay Ozcan
14
Salih Ozcan
5
Tayyib Talha Sanuc
26
Dogukan Sinik
11
Deniz Turuc
21
Enes Unal
16
Ismail Yuksek
18
Scotland
18
Jacob Brown
11
Ryan Christie
10
Lewis Ferguson
20
Ryan Jack
12
Liam Kelly
21
Robbie McCrorie
15
Scott McKenna
16
Ryan Porteous
22
Calvin Ramsay
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
54%
Kiểm soát bóng
59%
12.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
2
4.8
Phạt góc
3.5
3.2
Thẻ vàng
2.1
5.8
Sút trúng cầu môn
2.8
50.6%
Kiểm soát bóng
53.8%
10.5
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ (2trận)
Chủ
Khách
Scotland (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0